Peterhead: tin tức, thông tin website facebook
CLB Peterhead: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Peterhead |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Balmoor Stadium, Lord Catto Park, Balmoor Terrace, Peterhead. AB42 1EU. |
Sân vận động | Balmoor Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,150 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jim McInally |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.peterheadfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Peterhead mới nhất
-
08/03 22:00StranraerPeterhead 10 - 0Vòng 28
-
01/03 22:00PeterheadElgin City1 - 0Vòng 27
-
22/02 22:00East FifePeterhead0 - 0Vòng 26
-
15/02 22:00PeterheadClyde1 - 1Vòng 25
-
08/02 22:00Bonnyrigg RosePeterhead2 - 3Vòng 24
-
01/02 22:00PeterheadForfar Athletic2 - 0Vòng 23
-
25/01 22:00SpartansPeterhead0 - 0Vòng 22
-
18/01 22:00PeterheadStirling Albion2 - 1Vòng 21
-
15/01 02:45PeterheadStranraer0 - 0Vòng 19
-
11/01 22:001 Edinburgh CityPeterhead0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Peterhead sắp tới
-
26/04 22:00ClydePeterhead? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00Airdrie UnitedPeterhead? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00FalkirkPeterhead? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00PeterheadEast Fife? - ?Vòng 24
-
05/05 22:00PeterheadDumbarton? - ?Vòng 5
-
08/05 21:00Partick ThistlePeterhead? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00MontrosePeterhead? - ?Vòng 25
-
15/03 22:00PeterheadEdinburgh City? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Stirling AlbionPeterhead? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Forfar AthleticPeterhead? - ?Vòng 31
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 28 | 16 | 5 | 7 | 53 | 25 | 28 | 53 | B T H H B T |
2 | Peterhead | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | H T H H T H |
3 | Edinburgh City | 28 | 14 | 4 | 10 | 43 | 35 | 8 | 46 | T T T T B T |
4 | Elgin City | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 40 | B B B B B B |
5 | Spartans | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | B T H T H T |
6 | Stirling Albion | 28 | 11 | 4 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | B T T B T H |
7 | Stranraer | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 34 | B T T T B H |
8 | Clyde | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B T B |
9 | Forfar Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T H B T T |
10 | Bonnyrigg Rose | 28 | 9 | 5 | 14 | 33 | 49 | -16 | 26 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs