Saarbrucken: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Saarbrucken: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Saarbrucken
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1903-4-18
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Berliner Promenade 12, 66111 Saarbrücken
Sân vận động Ludwigspark
Sức chứa sân vận động 35,503 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-saarbruecken.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Saarbrucken mới nhất

Lịch thi đấu Saarbrucken sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 33 17 9 7 61 36 25 60 H H T T H B
2 Arminia Bielefeld 33 17 8 8 53 34 19 59 T T H T T T
3 Saarbrucken 33 15 11 7 47 35 12 56 B B H H T H
4 Energie Cottbus 33 16 7 10 56 44 12 55 H T T B B B
5 Ingolstadt 33 13 12 8 66 54 12 51 B T T H H H
6 Hansa Rostock 32 15 6 11 46 37 9 51 T B H B T T
7 Viktoria koln 33 15 5 13 51 45 6 50 T H B T T B
8 SC Verl 33 13 10 10 48 47 1 49 T B T T B B
9 TSV 1860 Munchen 33 14 6 13 51 53 -2 48 H T B T T T
10 Rot-Weiss Essen 33 13 7 13 46 48 -2 46 B H B T T T
11 Alemannia Aachen 33 10 14 9 36 36 0 44 T T T B H T
12 Borussia Dortmund (Youth) 33 11 10 12 49 47 2 43 H H H H T T
13 SV Wehen Wiesbaden 33 11 10 12 47 53 -6 43 H B B H B H
14 Erzgebirge Aue 33 13 4 16 45 55 -10 43 B B B T B B
15 VfL Osnabruck 33 11 9 13 42 48 -6 42 T B T H B T
16 SV Waldhof Mannheim 33 9 11 13 37 41 -4 38 T T H H B B
17 VfB Stuttgart II 33 10 8 15 44 56 -12 38 B T T B B H
18 SV Sandhausen 33 8 8 17 45 56 -11 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 33 7 8 18 44 66 -22 29 H T H B H H
20 Unterhaching 32 4 11 17 38 61 -23 23 B B B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation