Sandefjord: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sandefjord: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sandefjord |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998-9-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Sandefjord Fotball Postboks 1302 NO-3205 SANDEFJORD Norway |
Sân vận động | Komplett no Arena |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hans Erik Odegaard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sandefjordfotball.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sandefjord mới nhất
-
06/04 22:00SandefjordMolde2 - 0Vòng 2
-
30/03 22:00KFUM OsloSandefjord1 - 1Vòng 1
-
23/03 21:00Odd GrenlandSandefjord0 - 1
-
15/03 19:00SandefjordKFUM Oslo0 - 0
-
27/02 21:00StabaekSandefjord0 - 2
-
22/02 21:00StabaekSandefjord1 - 0
-
15/02 20:00SandefjordFredrikstad2 - 1
-
07/02 23:00ElfsborgSandefjord0 - 0
-
31/01 19:00SandefjordMoss1 - 1
-
25/01 19:00SandefjordEik-Tonsberg1 - 1
Lịch thi đấu Sandefjord sắp tới
-
14/04 22:59Kristiansund BKSandefjord? - ?Vòng 3
-
21/04 22:00FredrikstadSandefjord? - ?Vòng 3
-
27/04 22:00SandefjordHam-Kam? - ?Vòng 4
-
04/05 22:00Tromso ILSandefjord? - ?Vòng 5
-
11/05 22:00SandefjordValerenga? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00VikingSandefjord? - ?Vòng 7
-
25/05 22:00SandefjordStromsgodset? - ?Vòng 8
-
01/06 22:00BryneSandefjord? - ?Vòng 9
-
21/06 22:00SandefjordHaugesund? - ?Vòng 10
-
13/04 21:00TeieSandefjord? - ?
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Valerenga | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Stromsgodset | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
6 | Fredrikstad | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
7 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Viking | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kristiansund BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
12 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation