Westerlo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Westerlo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Westerlo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933-9-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | DeMerodedreef1892260Westerlo |
Sân vận động | Het Kuipje |
Sức chứa sân vận động | 8,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jonas de Roeck |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvc.westerlo.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Westerlo mới nhất
-
26/12 22:00Club BruggeWesterlo2 - 1Vòng 20
-
21/12 02:45WesterloMechelen0 - 1Vòng 19
-
15/12 22:00Saint GilloiseWesterlo2 - 0Vòng 18
-
09/12 01:15FCV Dender EHWesterlo1 - 0Vòng 17
-
02/12 01:15WesterloKAA Gent1 - 1Vòng 16
-
25/11 01:15WesterloKortrijk0 - 0Vòng 15
-
10/11 02:45CharleroiWesterlo0 - 0Vòng 14
-
02/11 02:45WesterloFCV Dender EH1 - 0Vòng 13
-
06/12 02:30AnderlechtWesterlo3 - 1
-
30/10 02:00WesterloJeunesse Molenbeek1 - 0
Lịch thi đấu Westerlo sắp tới
-
11/01 22:00WesterloSint-Truidense? - ?Vòng 21
-
20/01 01:15Royal AntwerpWesterlo? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00WesterloRacing Genk? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00KortrijkWesterlo? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00WesterloStandard Liege? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Cercle BruggeWesterlo? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00WesterloCharleroi? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Oud HeverleeWesterlo? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00WesterloAnderlecht? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00Beerschot WilrijkWesterlo? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs