Ankarademirspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ankarademirspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ankarademirspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ankarademirspor mới nhất
-
13/04 19:00AnkarademirsporErbaaspor S2 - 0Vòng 31
-
06/04 19:00Arnavutkoy BelediyesporAnkarademirspor1 - 2Vòng 30
-
02/04 18:00Belediye DerincesporAnkarademirspor0 - 1Vòng 24
-
26/03 18:00AnkarademirsporAksarayspor0 - 0Vòng 29
-
22/03 18:00Menemen Belediye SporAnkarademirspor1 - 2Vòng 28
-
16/03 18:00AnkarademirsporElazigspor0 - 0Vòng 27
-
09/03 17:00Belediye VansporAnkarademirspor0 - 0Vòng 26
-
01/03 18:00AnkarademirsporNazillispor1 - 0Vòng 25
-
16/02 18:00AnkarademirsporKaraman Belediyespor0 - 0Vòng 23
-
12/02 17:30CelsporAnkarademirspor0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Ankarademirspor sắp tới
-
20/04 17:00GiresunsporAnkarademirspor? - ?Vòng 32
-
27/04 21:00SomasporAnkarademirspor? - ?Vòng 33
-
03/05 21:00AnkarademirsporDiyarbakirspor? - ?Vòng 34
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 31 | 20 | 7 | 4 | 71 | 32 | 39 | 67 | T T T B B T |
2 | Aksarayspor | 31 | 20 | 6 | 5 | 59 | 30 | 29 | 66 | T B T B T H |
3 | Elazigspor | 31 | 19 | 6 | 6 | 64 | 30 | 34 | 63 | B T B T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 31 | 17 | 7 | 7 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H B T T B |
5 | Halide Edip Adivarspor | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B H T T T |
6 | Belediye Vanspor | 31 | 16 | 7 | 8 | 57 | 35 | 22 | 55 | T T B H T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 52 | T H T T T T |
8 | Bukaspor | 31 | 14 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 48 | B T T B B B |
9 | Erbaaspor S | 31 | 13 | 5 | 13 | 47 | 52 | -5 | 44 | B T T T T B |
10 | Ankarademirspor | 31 | 9 | 14 | 8 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B H B T |
11 | Utkoi | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 48 | -2 | 41 | B T B H T B |
12 | Karaman Belediyespor | 31 | 8 | 14 | 9 | 37 | 33 | 4 | 38 | T H H H H T |
13 | Somaspor | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 34 | 1 | 36 | B B T H B T |
14 | Celspor | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 51 | -25 | 27 | B T T T H T |
15 | Diyarbakirspor | 31 | 5 | 10 | 16 | 17 | 39 | -22 | 25 | T B T B B H |
16 | Dai Lin Jissbon | 31 | 5 | 10 | 16 | 26 | 58 | -32 | 25 | B B B H B B |
17 | Nazillispor | 31 | 4 | 4 | 23 | 31 | 79 | -48 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 31 | 1 | 6 | 24 | 18 | 74 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs