Bragantino: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bragantino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bragantino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rua Empilio Colella, s/n, Bragan?a Paulista - SP Brazil |
Sân vận động | Estadio Nabi Abi Chedid |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pedro Caixinha |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.urbo.com.br/bragantino/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bragantino mới nhất
-
21/04 06:30BragantinoCruzeiro1 - 0Vòng 5
-
17/04 05:00Sport Club do RecifeBragantino0 - 1Vòng 4
-
13/04 02:00BragantinoBotafogo RJ1 - 0Vòng 3
-
07/04 02:00Fluminense RJBragantino1 - 0Vòng 2
-
01/04 06:00BragantinoCeara1 - 2Vòng 1
-
12/03 07:30BragantinoSao Jose PoA RS1 - 0
-
Pen [4-2]
-
28/02 05:00Sousa PBBragantino0 - 0
-
Pen [4-5]
-
03/03 06:45SantosBragantino1 - 0
-
24/02 04:30Ponte PretaBragantino0 - 2Vòng 12
-
21/02 04:30BragantinoMirassol2 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu Bragantino sắp tới
-
10/08 06:00Sport Club Recife PEBragantino? - ?
-
28/04 06:30SantosBragantino? - ?Vòng 6
-
06/05 05:00BragantinoMirassol? - ?Vòng 7
-
12/05 03:00Gremio (RS)Bragantino? - ?Vòng 8
-
19/05 03:00BragantinoPalmeiras? - ?Vòng 9
-
26/05 03:00BragantinoJuventude? - ?Vòng 10
-
02/06 03:00Vasco da GamaBragantino? - ?Vòng 11
-
12/06 03:00BragantinoBahia? - ?Vòng 12
-
02/05 04:30CriciumaBragantino? - ?
-
22/05 03:00BragantinoCriciuma? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation