Bumamuru: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bumamuru: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bumamuru |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bumamuru mới nhất
-
09/03 20:00BumamuruFlambeau du Centre0 - 0Vòng 23
-
28/02 20:00Academie DeiraBumamuru0 - 0Vòng 22
-
23/02 20:001 BumamuruVitalo0 - 1Vòng 21
-
16/02 20:00Aigle NoirBumamuru0 - 0Vòng 20
-
09/02 20:00BumamuruNgozi City FC0 - 0Vòng 19
-
02/02 20:00Kayanza UtdBumamuru0 - 0Vòng 18
-
26/01 20:00BumamuruLLB Academic0 - 0Vòng 17
-
18/01 20:00Moso Sugar CompanyBumamuru0 - 2Vòng 16
-
04/12 20:00BumamuruAigle Noir1 - 0Vòng 11
-
29/11 20:45BumamuruMoso Sugar Company1 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Bumamuru sắp tới
-
05/06 19:00BumamuruFlambeau de l'Est? - ?
-
30/03 18:00Royal VisionBumamuru? - ?Vòng 24
-
06/04 20:00BumamuruRukinzo FC? - ?Vòng 25
-
13/04 20:00Romania Inter StarBumamuru? - ?Vòng 26
-
19/04 20:00BumamuruBS Dynamic? - ?Vòng 27
-
26/04 20:00Musongati FCBumamuru? - ?Vòng 28
-
03/05 20:00BumamuruLe Messager Ngozi? - ?Vòng 29
-
07/05 20:00Olympique StarBumamuru? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 23 | 16 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 53 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 23 | 14 | 8 | 1 | 40 | 15 | 25 | 50 | T T H H T H |
3 | Musongati FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T T |
4 | Olympique Star | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 17 | 15 | 41 | T T B H T T |
5 | Flambeau du Centre | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 40 | T T H H B H |
6 | Rukinzo FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 30 | 22 | 39 | B T H T B T |
7 | Vitalo | 23 | 10 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 39 | H T T H T T |
8 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
9 | Romania Inter Star | 23 | 11 | 3 | 9 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B H T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 24 | 1 | 34 | B B B H T B |
11 | Kayanza Utd | 23 | 7 | 4 | 12 | 29 | 41 | -12 | 25 | B T T B B B |
12 | Royal Vision | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 43 | -19 | 23 | T T H B B B |
13 | BS Dynamic | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 42 | -23 | 15 | H B H B B T |
14 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
15 | Moso Sugar Company | 23 | 4 | 1 | 18 | 19 | 60 | -41 | 13 | T B B B B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation