Chebba: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chebba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chebba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tunisia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chebba mới nhất
-
05/01 20:00BS BouhajlaChebba0 - 0Vòng 13
-
29/12 20:00ChebbaJerba Midoun2 - 0Vòng 12
-
25/12 20:00AS DjelmaChebba0 - 0Vòng 11
-
22/12 20:00ChebbaAS Agareb2 - 0Vòng 10
-
15/12 20:00Oceano KerkennahChebba 20 - 0Vòng 9
-
08/12 20:00Stade GabesienChebba0 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ChebbaAS Kasserine0 - 2Vòng 7
-
24/11 20:00J.S. KairouanaiseChebba1 - 0Vòng 6
-
16/11 20:00ChebbaProgres Sakiet Eddaier0 - 0Vòng 5
-
10/11 20:30RedeyefChebba2 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Chebba sắp tới
-
08/10 21:00ChebbaAS Gabes? - ?Vòng 1
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T B T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B B H H H |
11 | Jeunesse Sportive Omrane | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B H |
12 | US Ben Guerdane | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |