Dijon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dijon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dijon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stade des Poussots, 9 rue Ernest-Champeaux, 21000 Dijon |
Sân vận động | Stade Gaston Gerard |
Sức chứa sân vận động | 7,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Benoit Tavenot |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dfco.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dijon mới nhất
-
21/12 02:45Espaly Saint MarcelDijon 10 - 0
-
Pen [4-3]
-
30/11 02:00Chambery SODijon0 - 0
-
16/11 23:00GrandvillarsDijon1 - 1
-
14/12 01:301 DijonSochaux 10 - 0Vòng 15
-
07/12 01:30VillefrancheDijon0 - 0Vòng 14
-
23/11 01:30DijonVersailles 782 - 0Vòng 13
-
09/11 01:30ConcarneauDijon0 - 0Vòng 12
-
02/11 01:30DijonFC Rouen1 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30ValenciennesDijon2 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30DijonNimes0 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Dijon sắp tới
-
11/01 01:30DijonChateauroux? - ?Vòng 16
-
18/01 01:30BoulogneDijon? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30DijonQuevilly? - ?Vòng 18
-
08/02 01:30DijonLe Mans? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30Paris 13 AtleticoDijon? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30DijonNancy? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30AubagneDijon? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30DijonOrleans US 45? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30NimesDijon? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30DijonValenciennes? - ?Vòng 26
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation