Fiorentino: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fiorentino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fiorentino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG San Marino |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Campo Sportivo di Fiorentino |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fiorentino mới nhất
-
13/04 20:00SP DomagnanoFiorentino0 - 1Vòng 28
-
06/04 20:00FiorentinoSP La Fiorita0 - 0Vòng 27
-
29/03 21:00MurataFiorentino1 - 0Vòng 26
-
16/03 00:00FiorentinoSP Libertas1 - 1Vòng 25
-
08/03 21:00CailungoFiorentino1 - 0Vòng 24
-
01/03 21:00FiorentinoTre Penne0 - 0Vòng 23
-
23/02 21:00S.S PennarossaFiorentino0 - 0Vòng 22
-
15/02 21:00FiorentinoTre Fiori0 - 1Vòng 21
-
09/02 21:00Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1Vòng 20
-
02/02 21:00SS VirtusFiorentino1 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Fiorentino sắp tới
-
27/02 21:00SP CosmosFiorentino? - ?Vòng 23
-
06/03 21:00FiorentinoSan Giovanni? - ?Vòng 24
-
17/04 20:00FiorentinoFolgore/Falciano? - ?Vòng 14
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 28 | 24 | 3 | 1 | 62 | 14 | 48 | 75 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 28 | 21 | 7 | 0 | 71 | 16 | 55 | 70 | T T T T T T |
3 | Tre Fiori | 28 | 17 | 4 | 7 | 59 | 23 | 36 | 55 | T T T T B T |
4 | Folgore/Falciano | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 50 | B T H H H B |
5 | San Giovanni | 28 | 12 | 9 | 7 | 52 | 34 | 18 | 45 | H B T B H T |
6 | SP Cosmos | 28 | 12 | 8 | 8 | 54 | 34 | 20 | 44 | B T B H T H |
7 | Tre Penne | 28 | 10 | 13 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H B H T B H |
8 | Fiorentino | 28 | 12 | 6 | 10 | 30 | 29 | 1 | 42 | H B B B B T |
9 | Murata | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 29 | 2 | 38 | B B T T H H |
10 | Faetano | 28 | 9 | 3 | 16 | 28 | 57 | -29 | 30 | T T B B H B |
11 | AC Juvenes | 28 | 7 | 6 | 15 | 19 | 30 | -11 | 27 | T B T T T H |
12 | SP Domagnano | 28 | 5 | 10 | 13 | 23 | 42 | -19 | 25 | T B B B B B |
13 | SP Libertas | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 57 | -28 | 25 | B H T B T B |
14 | Cailungo | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 66 | -38 | 19 | B T B B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 62 | -34 | 16 | B B B B H T |
16 | S.S Pennarossa | 28 | 3 | 7 | 18 | 23 | 66 | -43 | 16 | H H B T B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification