Hayes Yeading United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hayes Yeading United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hayes Yeading United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2007 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Anh-Nam Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Church Road, Hayes, Middlesex. UB3 2LE |
Sân vận động | Church Road |
Sức chứa sân vận động | 4,730 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hyufc.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hayes Yeading United mới nhất
-
19/12 02:45WestfieldsHayes Yeading United0 - 0
-
11/12 02:45Hanworth VillaHayes Yeading United1 - 0
-
04/12 02:45Hayes Yeading UnitedBadshot Lea0 - 0
-
13/11 02:45UxbridgeHayes Yeading United1 - 0
-
11/09 01:45Hayes Yeading UnitedHanworth Villa0 - 1
-
30/10 02:45Hayes Yeading UnitedHarrow Borough0 - 0
-
07/09 21:00Hayes Yeading UnitedLeatherhead0 - 0
-
04/09 01:40Hayes Yeading UnitedMargate0 - 2
-
31/08 21:00MargateHayes Yeading United0 - 0
-
31/07 01:00Hayes Yeading UnitedSt Albans City0 - 1
Lịch thi đấu Hayes Yeading United sắp tới
-
07/11 22:00Hayes Yeading UnitedTiverton Town? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 23 | 17 | 4 | 2 | 71 | 27 | 44 | 55 | T T T T H H |
2 | AFC Totton | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 19 | 27 | 47 | T T T T H B |
3 | Gloucester City | 24 | 12 | 9 | 3 | 44 | 35 | 9 | 45 | T B T H H H |
4 | Dorchester Town | 25 | 10 | 12 | 3 | 45 | 29 | 16 | 42 | H T H T T H |
5 | Havant Waterlooville | 23 | 11 | 7 | 5 | 49 | 29 | 20 | 40 | T T T T B H |
6 | Walton Hersham | 23 | 10 | 7 | 6 | 46 | 35 | 11 | 37 | B H T T B T |
7 | Bracknell Town | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | T B T H H B |
8 | Gosport Borough | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T B B T T |
9 | Taunton Town | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T H |
10 | Basingstoke Town | 24 | 7 | 10 | 7 | 37 | 40 | -3 | 31 | T T H B H B |
11 | Swindon Supermarine | 24 | 8 | 5 | 11 | 43 | 46 | -3 | 29 | B B B H B T |
12 | Chertsey Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 43 | 43 | 0 | 28 | T B B B T H |
13 | Hanwell Town | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 32 | -3 | 28 | B H B B H T |
14 | Winchester City | 24 | 7 | 7 | 10 | 35 | 42 | -7 | 28 | B T B T B T |
15 | Sholing FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B T B B B |
16 | Hungerford Town | 24 | 6 | 8 | 10 | 38 | 37 | 1 | 26 | T B B B T T |
17 | Poole Town | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B B H H H |
18 | Wimborne Town | 21 | 7 | 4 | 10 | 24 | 35 | -11 | 25 | B H B B T H |
19 | Plymouth Parkway | 23 | 6 | 6 | 11 | 35 | 45 | -10 | 24 | B T B T H T |
20 | Tiverton Town | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 48 | -25 | 22 | B B B H H H |
21 | Frome Town | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 38 | -16 | 17 | B B T T T B |
22 | Marlow | 24 | 3 | 4 | 17 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B H B B B |