Hercules: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hercules: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hercules |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Foguerer Romeu Zarandieta, s/n. 03005 Alicante |
Sân vận động | Jose Rico Perez |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Quique Hernandez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.herculescf.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hercules mới nhất
-
06/04 17:00Antequera CFHercules4 - 2Vòng 31
-
30/03 17:00HerculesIbiza Eivissa1 - 2Vòng 30
-
22/03 22:00AD CeutaHercules0 - 0Vòng 29
-
15/03 02:30HerculesReal Madrid Castilla1 - 0Vòng 28
-
09/03 23:30CD AlcoyanoHercules0 - 1Vòng 27
-
02/03 02:00HerculesRecreativo Huelva0 - 0Vòng 26
-
23/02 18:00Sevilla AtleticoHercules0 - 0Vòng 25
-
16/02 18:00HerculesFuenlabrada0 - 0Vòng 24
-
08/02 02:301 Atletico de Madrid BHercules 10 - 0Vòng 23
-
02/02 21:30HerculesYeclano Deportivo0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Hercules sắp tới
-
14/08 15:00HerculesUCAM Murcia? - ?
-
13/04 23:00HerculesMerida AD? - ?Vòng 32
-
20/04 23:00Real Betis BHercules? - ?Vòng 33
-
27/04 23:00HerculesAD Alcorcon? - ?Vòng 34
-
04/05 23:00Villarreal BHercules? - ?Vòng 35
-
11/05 23:00HerculesAlgeciras? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00CF IntercityHercules? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00HerculesAtletico Sanluqueno? - ?Vòng 38
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 30 | 21 | 8 | 1 | 53 | 12 | 41 | 71 | H T H T T T |
2 | Cacereno | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 28 | 21 | 60 | T T T H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 56 | T H T B B H |
4 | Getafe B | 30 | 14 | 9 | 7 | 44 | 30 | 14 | 51 | B B T B H H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 49 | T T T T T B |
6 | CD Coria | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T T T H H B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 30 | 13 | 8 | 9 | 36 | 28 | 8 | 47 | H H H T B B |
8 | Tenerife B | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 45 | B B B H T B |
9 | UB Conquense | 30 | 13 | 3 | 14 | 33 | 35 | -2 | 42 | T B T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B T T T T T |
11 | UD Melilla | 30 | 10 | 9 | 11 | 32 | 32 | 0 | 39 | B H B T H T |
12 | Real Madrid C | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 32 | -3 | 35 | H H B B T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 49 | -17 | 34 | B T B B H B |
14 | AD Union Adarve | 30 | 8 | 8 | 14 | 18 | 30 | -12 | 32 | B B B H B T |
15 | Mostoles | 30 | 8 | 3 | 19 | 30 | 48 | -18 | 27 | T B B T B T |
16 | CD Union Sur Yaiza | 30 | 6 | 8 | 16 | 31 | 50 | -19 | 26 | T B B H B B |
17 | CD Illescas | 30 | 7 | 4 | 19 | 24 | 41 | -17 | 25 | B B T B B H |
18 | CD Atletico Paso | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 17 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs