Malaga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Malaga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Malaga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Paseo de los Martiticos s/n ES-29011 |
Sân vận động | Estadio La Rosaleda |
Sức chứa sân vận động | 29,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergio Pellicer Garcia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.malagacf.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Malaga mới nhất
-
06/04 23:30MalagaCordoba0 - 0Vòng 34
-
30/03 21:15Real OviedoMalaga0 - 0Vòng 33
-
23/03 00:30MalagaRacing de Ferrol2 - 0Vòng 32
-
15/03 22:152 AlbaceteMalaga 12 - 0Vòng 31
-
09/03 22:15MalagaCadiz0 - 0Vòng 30
-
02/03 03:00AlmeriaMalaga1 - 0Vòng 29
-
22/02 02:30MalagaTenerife0 - 0Vòng 28
-
15/02 22:15FC CartagenaMalaga0 - 0Vòng 27
-
09/02 00:301 MalagaLevante0 - 1Vòng 26
-
02/02 03:00Racing SantanderMalaga2 - 1Vòng 25
Lịch thi đấu Malaga sắp tới
-
06/08 00:00MalagaAl-Nasr(KSA)? - ?
-
15/04 01:30SD HuescaMalaga? - ?Vòng 35
-
22/04 01:30EibarMalaga? - ?Vòng 36
-
27/04 23:00MalagaCastellon? - ?Vòng 37
-
04/05 23:00MalagaGranada CF? - ?Vòng 38
-
11/05 23:00EldenseMalaga? - ?Vòng 39
-
18/05 23:00MalagaSporting Gijon? - ?Vòng 40
-
25/05 23:00ElcheMalaga? - ?Vòng 41
-
01/06 23:00MalagaBurgos CF? - ?Vòng 42
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 31 | 13 | 14 | 4 | 38 | 27 | 11 | 53 | T H H H T T |
2 | Real Murcia | 31 | 15 | 7 | 9 | 41 | 27 | 14 | 52 | B B T H T T |
3 | Antequera CF | 31 | 12 | 14 | 5 | 47 | 40 | 7 | 50 | H H T B B T |
4 | Ibiza Eivissa | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 49 | T T H B B H |
5 | Merida AD | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 48 | -3 | 48 | H T B T T T |
6 | Atletico de Madrid B | 31 | 11 | 12 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H H B T |
7 | Sevilla Atletico | 31 | 12 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 44 | B H T T B B |
8 | Hercules | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B T H H T B |
9 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 15 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | H H H H H H |
10 | AD Alcorcon | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 42 | 2 | 41 | H T B T T T |
11 | Algeciras | 31 | 9 | 13 | 9 | 34 | 37 | -3 | 40 | H B H T T T |
12 | Real Betis B | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T T H B B |
13 | Villarreal B | 31 | 8 | 14 | 9 | 41 | 35 | 6 | 38 | B T T B H B |
14 | Fuenlabrada | 31 | 8 | 12 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H T B B H H |
15 | Recreativo Huelva | 31 | 7 | 14 | 10 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B H H B T |
16 | Yeclano Deportivo | 31 | 7 | 13 | 11 | 28 | 26 | 2 | 34 | T B H B H B |
17 | UD Marbella | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 47 | -9 | 34 | H B B B T H |
18 | Atletico Sanluqueno | 31 | 7 | 13 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | H B H H T B |
19 | CD Alcoyano | 31 | 8 | 10 | 13 | 24 | 38 | -14 | 34 | H B B T B B |
20 | CF Intercity | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation