Merthyr Town: tin tức, thông tin website facebook
CLB Merthyr Town: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Merthyr Town |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Anh-Nam Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Merthyr Town mới nhất
-
12/04 21:101 Merthyr TownPoole Town 11 - 1Vòng 39
-
05/04 21:00Hanwell TownMerthyr Town0 - 0Vòng 38
-
29/03 22:00Winchester CityMerthyr Town0 - 3Vòng 37
-
22/03 22:00Merthyr TownChertsey Town0 - 1Vòng 36
-
15/03 22:00Gosport BoroughMerthyr Town1 - 1Vòng 35
-
08/03 22:00Merthyr TownSwindon Supermarine2 - 0Vòng 34
-
01/03 22:00AFC TottonMerthyr Town0 - 0Vòng 33
-
22/02 22:00Merthyr TownBracknell Town3 - 0Vòng 32
-
15/02 22:00Wimborne TownMerthyr Town0 - 1Vòng 31
-
08/02 22:00Merthyr TownPlymouth Parkway1 - 1Vòng 30
Lịch thi đấu Merthyr Town sắp tới
-
18/04 21:00Sholing FCMerthyr Town? - ?Vòng 40
-
21/04 21:00Merthyr TownHungerford Town? - ?Vòng 41
-
26/04 21:00Basingstoke TownMerthyr Town? - ?Vòng 42
BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 39 | 25 | 10 | 4 | 99 | 42 | 57 | 85 | T T T T B B |
2 | AFC Totton | 39 | 23 | 12 | 4 | 79 | 35 | 44 | 81 | T B H T H T |
3 | Walton Hersham | 39 | 21 | 11 | 7 | 79 | 51 | 28 | 74 | H T T H T B |
4 | Gloucester City | 39 | 19 | 13 | 7 | 69 | 50 | 19 | 70 | B T B T H B |
5 | Dorchester Town | 39 | 16 | 18 | 5 | 67 | 43 | 24 | 66 | B T T H H T |
6 | Havant Waterlooville | 39 | 18 | 11 | 10 | 77 | 48 | 29 | 65 | T H T T T H |
7 | Hungerford Town | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T B T B T |
8 | Wimborne Town | 39 | 15 | 10 | 14 | 47 | 52 | -5 | 55 | H T T H B T |
9 | Taunton Town | 39 | 12 | 16 | 11 | 61 | 57 | 4 | 52 | B H T B H H |
10 | Hanwell Town | 39 | 13 | 13 | 13 | 54 | 59 | -5 | 52 | B B T T T B |
11 | Gosport Borough | 39 | 13 | 11 | 15 | 50 | 55 | -5 | 50 | T B B H T T |
12 | Plymouth Parkway | 39 | 14 | 8 | 17 | 62 | 70 | -8 | 50 | T B B T T T |
13 | Sholing FC | 39 | 13 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 48 | B H B B T B |
14 | Chertsey Town | 39 | 14 | 5 | 20 | 65 | 73 | -8 | 47 | B B H T T T |
15 | Bracknell Town | 39 | 11 | 13 | 15 | 55 | 62 | -7 | 46 | T B T B B B |
16 | Swindon Supermarine | 39 | 12 | 8 | 19 | 57 | 67 | -10 | 44 | B H B B B T |
17 | Poole Town | 39 | 11 | 10 | 18 | 39 | 58 | -19 | 43 | T B T B T T |
18 | Winchester City | 39 | 11 | 9 | 19 | 49 | 70 | -21 | 42 | B B T B B T |
19 | Basingstoke Town | 39 | 9 | 14 | 16 | 54 | 63 | -9 | 41 | B H B H B B |
20 | Tiverton Town | 39 | 10 | 10 | 19 | 34 | 69 | -35 | 40 | H T T B T B |
21 | Frome Town | 39 | 8 | 13 | 18 | 34 | 53 | -19 | 37 | H T B B B B |
22 | Marlow | 39 | 5 | 6 | 28 | 42 | 101 | -59 | 21 | B H B B B B |