Merthyr Town: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Merthyr Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Merthyr Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh-Nam Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Merthyr Town mới nhất

Lịch thi đấu Merthyr Town sắp tới

BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 39 25 10 4 99 42 57 85 T T T T B B
2 AFC Totton 39 23 12 4 79 35 44 81 T B H T H T
3 Walton Hersham 39 21 11 7 79 51 28 74 H T T H T B
4 Gloucester City 39 19 13 7 69 50 19 70 B T B T H B
5 Dorchester Town 39 16 18 5 67 43 24 66 B T T H H T
6 Havant Waterlooville 39 18 11 10 77 48 29 65 T H T T T H
7 Hungerford Town 39 16 10 13 61 49 12 58 T T B T B T
8 Wimborne Town 39 15 10 14 47 52 -5 55 H T T H B T
9 Taunton Town 39 12 16 11 61 57 4 52 B H T B H H
10 Hanwell Town 39 13 13 13 54 59 -5 52 B B T T T B
11 Gosport Borough 39 13 11 15 50 55 -5 50 T B B H T T
12 Plymouth Parkway 39 14 8 17 62 70 -8 50 T B B T T T
13 Sholing FC 39 13 9 17 56 63 -7 48 B H B B T B
14 Chertsey Town 39 14 5 20 65 73 -8 47 B B H T T T
15 Bracknell Town 39 11 13 15 55 62 -7 46 T B T B B B
16 Swindon Supermarine 39 12 8 19 57 67 -10 44 B H B B B T
17 Poole Town 39 11 10 18 39 58 -19 43 T B T B T T
18 Winchester City 39 11 9 19 49 70 -21 42 B B T B B T
19 Basingstoke Town 39 9 14 16 54 63 -9 41 B H B H B B
20 Tiverton Town 39 10 10 19 34 69 -35 40 H T T B T B
21 Frome Town 39 8 13 18 34 53 -19 37 H T B B B B
22 Marlow 39 5 6 28 42 101 -59 21 B H B B B B