Penang: tin tức, thông tin website facebook
CLB Penang: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Penang |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Malaysia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Penang mới nhất
-
19/04 19:15PahangPenang1 - 0Vòng 26
-
13/04 19:15PenangKuala Lumpur City F.C. 11 - 0Vòng 25
-
05/04 20:00Negeri SembilanPenang 10 - 1Vòng 24
-
16/03 21:00PenangJohor Darul Takzim0 - 2Vòng 23
-
16/02 20:00PenangKuching FA0 - 0Vòng 21
-
07/02 20:00Kelantan UnitedPenang1 - 2Vòng 20
-
25/01 19:15PenangSelangor0 - 1Vòng 19
-
12/01 19:15PenangPerak3 - 1Vòng 18
-
02/02 20:00SelangorPenang0 - 0
-
19/01 19:30PenangSelangor0 - 1
Lịch thi đấu Penang sắp tới
-
20/07 20:00Pulau PinangJohor Darul Takzim? - ?Vòng 12
-
26/07 20:00MelakaPulau Pinang? - ?Vòng 13
-
31/07 20:00Pulau PinangSarawak United? - ?Vòng 14
-
08/08 19:15Negeri SembilanPulau Pinang? - ?Vòng 15
-
14/08 20:00KedahPulau Pinang? - ?Vòng 16
-
18/08 20:00Pulau PinangPahang? - ?Vòng 17
-
03/09 19:15TerengganuPulau Pinang? - ?Vòng 18
-
07/09 20:00Pulau PinangKuala Lumpur? - ?Vòng 19
-
10/09 18:30SabahPulau Pinang? - ?Vòng 20
-
13/09 20:00MISC-MIFAPulau Pinang? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 | H H H T H B |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | T T T T B T |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | H T H B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 | H T T B B T |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 | H B H T B T |
8 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 | B B B B H B |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 | T H B B T B |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2