Queens Park Rangers (QPR): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Queens Park Rangers (QPR): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Queens Park Rangers (QPR)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1882
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Queens Park Rangers Football Club Ms Sheila MARSON Loftus Road Stadium South Africa Road LONDON W12
Sân vận động Loftus Road Stadium
Sức chứa sân vận động 18,682 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Gareth Ainsworth
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.qpr.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Queens Park Rangers (QPR) mới nhất

  • 10/04 01:45
    Oxford United
    Queens Park Rangers (QPR)
    0 - 2
    Vòng 41
  • 05/04 21:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Cardiff City
    0 - 0
    Vòng 40
  • 29/03 22:00
    Stoke City
    Queens Park Rangers (QPR)
    2 - 0
    Vòng 39
  • 15/03 19:30
    1 Queens Park Rangers (QPR)
    Leeds United
    2 - 1
    Vòng 38
  • 12/03 02:45
    Middlesbrough
    Queens Park Rangers (QPR)
    1 - 0
    Vòng 37
  • 08/03 22:00
    1 West Brom
    Queens Park Rangers (QPR)
    1 - 0
    Vòng 36
  • 01/03 22:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Sheffield United
    0 - 1
    Vòng 35
  • 22/02 22:00
    Portsmouth
    Queens Park Rangers (QPR)
    0 - 0
    Vòng 34
  • 15/02 03:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Derby County
    2 - 0
    Vòng 33
  • 12/02 02:45
    Coventry City
    Queens Park Rangers (QPR)
    0 - 0
    Vòng 32

Lịch thi đấu Queens Park Rangers (QPR) sắp tới

  • 12/04 21:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Bristol City
    ? - ?
    Vòng 42
  • 18/04 21:00
    Preston North End
    Queens Park Rangers (QPR)
    ? - ?
    Vòng 43
  • 21/04 21:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Swansea City
    ? - ?
    Vòng 44
  • 26/04 21:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Burnley
    ? - ?
    Vòng 45
  • 03/05 21:00
    Sunderland A.F.C
    Queens Park Rangers (QPR)
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Swansea City 41 14 9 18 44 51 -7 51 T B B H T T
15 Queens Park Rangers (QPR) 41 12 13 16 48 54 -6 49 B B H B H T
16 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
17 Portsmouth 41 12 9 20 48 64 -16 45 T B B T B B
18 Oxford United 41 11 12 18 42 60 -18 45 H B T B T B
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 41 8 13 20 42 81 -39 37 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation