Teplice: tin tức, thông tin website facebook
CLB Teplice: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Teplice |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbalový klub Teplice Frantisek SNOBR Na Stínadlech 2796 415 01 TEPLICE Czech Republic |
Sân vận động | Na Stínadlech |
Sức chứa sân vận động | 18,221 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zdenko Frtala |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkteplice.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Teplice mới nhất
-
19/04 21:00TepliceHradec Kralove0 - 0Vòng 30
-
13/04 18:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice1 - 0Vòng 29
-
06/04 18:001 TepliceBaumit Jablonec0 - 1Vòng 28
-
29/03 22:001 Bohemians 1905Teplice0 - 1Vòng 27
-
15/03 22:00TepliceSynot Slovacko0 - 0Vòng 26
-
08/03 19:30Dukla PragueTeplice1 - 0Vòng 25
-
02/03 01:00TeplicePardubice1 - 0Vòng 24
-
10/04 00:00Sparta PrahaTeplice1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
12/03 00:00HlucinTeplice0 - 1
-
20/03 21:30Dynamo DresdenTeplice1 - 2
Lịch thi đấu Teplice sắp tới
-
13/03 20:30TepliceOpava? - ?Vòng 5
-
27/04 18:00TepliceDukla Prague? - ?Vòng 1
-
04/05 20:30Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 2
-
11/05 18:00TepliceSynot Slovacko? - ?Vòng 3
-
17/05 22:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice? - ?Vòng 4
-
25/05 21:00TeplicePardubice? - ?Vòng 5
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs