Troyes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Troyes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Troyes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1986 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes |
Sân vận động | Stade de lAube |
Sức chứa sân vận động | 21,877 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patrick Kisnorbo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.estac.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Troyes mới nhất
-
04/01 02:00AmiensTroyes0 - 2Vòng 17
-
14/12 02:00TroyesMartigues1 - 0Vòng 16
-
07/12 02:00LorientTroyes1 - 0Vòng 15
-
23/11 02:00TroyesGrenoble0 - 0Vòng 14
-
09/11 02:00Red Star FC 93Troyes0 - 1Vòng 13
-
02/11 02:00TroyesStade Lavallois MFC0 - 0Vòng 12
-
30/10 02:30TroyesPau FC0 - 0Vòng 11
-
21/12 02:45TroyesMetz1 - 0
-
30/11 23:00Cluses ScionzierTroyes0 - 1
-
17/11 00:00Du ForonTroyes0 - 1
Lịch thi đấu Troyes sắp tới
-
20/01 03:00TroyesAJ Auxerre? - ?
-
11/01 02:00Rodez AveyronTroyes? - ?Vòng 18
-
21/01 02:45TroyesFC Annecy? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Stade Lavallois MFCTroyes? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00TroyesCaen? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00TroyesLorient? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Paris FCTroyes? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00TroyesBastia? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Pau FCTroyes? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation