Vaduz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vaduz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vaduz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931/12/31 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Schwefelstrasse 20 9490 Vaduz |
Sân vận động | Rheinpark Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,548 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alessandro Mangiarratti |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvaduz.li/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vaduz mới nhất
-
06/04 19:15VaduzNeuchatel Xamax1 - 1Vòng 29
-
02/04 00:30FC Wil 1900Vaduz0 - 2Vòng 28
-
29/03 02:15VaduzStade Ouchy0 - 0Vòng 27
-
16/03 20:15VaduzBellinzona2 - 0Vòng 26
-
08/03 01:30SchaffhausenVaduz1 - 1Vòng 25
-
02/03 22:30Etoile CarougeVaduz2 - 0Vòng 24
-
23/02 20:15VaduzAarau0 - 1Vòng 23
-
15/02 01:30Neuchatel XamaxVaduz0 - 0Vòng 22
-
09/02 20:15VaduzFC Wil 19001 - 0Vòng 21
-
02/02 00:00VaduzStade Nyonnais0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Vaduz sắp tới
-
12/04 23:00BellinzonaVaduz? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15AarauVaduz? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15VaduzEtoile Carouge? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15Stade NyonnaisVaduz? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15VaduzThun? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15VaduzSchaffhausen? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15Stade OuchyVaduz? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 29 | 16 | 8 | 5 | 52 | 32 | 20 | 56 | H T H T B T |
2 | Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 33 | 19 | 54 | T T H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | T B B T T H |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 29 | 11 | 3 | 15 | 49 | 53 | -4 | 36 | H B T B T B |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 59 | -23 | 26 | H B B T B B |
10 | Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | B H T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation