ZalaegerzsegTE: tin tức, thông tin website facebook
CLB ZalaegerzsegTE: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ZalaegerzsegTE |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Oktober 6. ter 16 8900 Zalaegerszeg |
Sân vận động | ZTE Aréna |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ztefc.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất
-
19/04 18:15Debrecin VSCZalaegerzsegTE1 - 2Vòng 28
-
13/04 00:45ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0Vòng 27
-
06/04 19:00Fehervar VideotonZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 26
-
29/03 23:00ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 25
-
17/03 01:30Videoton Puskas AkademiaZalaegerzsegTE 10 - 1Vòng 24
-
08/03 23:001 ZalaegerzsegTEMTK Hungaria1 - 0Vòng 23
-
01/03 20:30ZalaegerzsegTENyiregyhaza0 - 0Vòng 22
-
23/02 21:30Gyori ETOZalaegerzsegTE 11 - 0Vòng 21
-
02/04 00:30ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0
-
26/02 19:00KARCAG SEZalaegerzsegTE0 - 1
Lịch thi đấu ZalaegerzsegTE sắp tới
-
30/06 19:00ZalaegerzsegTESzombathelyi Haladas? - ?
-
23/04 01:00Paksi SE HonlapjaZalaegerzsegTE? - ?
-
26/04 22:00ZalaegerzsegTEKecskemeti TE? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Diosgyor VTKZalaegerzsegTE? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00ZalaegerzsegTEUjpesti? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00ZalaegerzsegTEGyori ETO? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation