Austria Wien (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB Austria Wien (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Austria Wien (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fischhofgasse 14, 1100 Wien |
Sân vận động | Franz-Horr-Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Harald Suchard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fk-austria.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Austria Wien (Youth) mới nhất
-
12/04 00:30KremserAustria Wien (Youth)0 - 0Vòng 22
-
05/04 00:30Austria Wien (Youth)SC Mannsdorf1 - 1Vòng 21
-
29/03 01:00NeusiedlAustria Wien (Youth)0 - 1Vòng 20
-
15/03 01:30Wiener SCAustria Wien (Youth)0 - 2Vòng 18
-
08/03 01:30Austria Wien (Youth)SV Gloggnitz2 - 1Vòng 17
-
01/03 22:00Wiener ViktoriaAustria Wien (Youth)0 - 3Vòng 16
-
22/02 00:00Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)3 - 0
-
19/02 00:00First Vienna 1894 AmateurAustria Wien (Youth)0 - 0
-
14/02 22:00Trenkwalder Admira WackerAustria Wien (Youth)1 - 2
-
01/02 00:00Austria Wien (Youth)Mora pine korneuburg1 - 1
Lịch thi đấu Austria Wien (Youth) sắp tới
-
19/04 00:30Austria Wien (Youth)SV Oberwart? - ?Vòng 23
-
26/04 00:30Favoritner ACAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 24
-
03/05 21:30SV LeobendorfAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 25
-
10/05 00:30Austria Wien (Youth)Team Wiener Linien? - ?Vòng 26
-
17/05 19:00Sportunion MauerAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 27
-
24/05 00:30Austria Wien (Youth)Mauerwerk? - ?Vòng 28
-
31/05 00:00ASV SiegendorfAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 29
-
07/06 00:30TraiskirchenAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team