FC Lauterach: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Lauterach: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Lauterach |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Lauterach mới nhất
-
05/04 20:00FC LauterachSC Imst2 - 0Vòng 20
-
22/03 20:00SV Wals-GrunauFC Lauterach 11 - 0Vòng 18
-
15/03 20:40FC LauterachSVG Reichenau0 - 0Vòng 17
-
16/11 20:00SV KuchlFC Lauterach0 - 1Vòng 16
-
09/11 20:00St. JohannFC Lauterach2 - 1Vòng 15
-
02/11 20:30FC LauterachRheindorf Altach B0 - 1Vòng 14
-
26/10 21:00VfB HohenemsFC Lauterach0 - 0Vòng 13
-
19/10 20:00FC LauterachBischofshofen0 - 1Vòng 12
-
12/10 21:00KufsteinFC Lauterach1 - 1Vòng 11
-
08/02 01:00FC LauterachSC Bregenz0 - 0
Lịch thi đấu FC Lauterach sắp tới
-
21/05 22:00SC Austria Lustenau BFC Lauterach? - ?Vòng 6
-
13/04 19:00FC KitzbuhelFC Lauterach? - ?Vòng 21
-
19/04 22:00FC LauterachSc Rothis? - ?Vòng 22
-
26/04 22:00SV Austria SalzburgFC Lauterach? - ?Vòng 23
-
03/05 22:00FC LauterachFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 24
-
10/05 22:00SC SchwazFC Lauterach? - ?Vòng 25
-
17/05 22:00FC LauterachKufstein? - ?Vòng 26
-
24/05 22:00BischofshofenFC Lauterach? - ?Vòng 27
-
29/05 22:00FC LauterachVfB Hohenems? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00Rheindorf Altach BFC Lauterach? - ?Vòng 29
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team