WSG Swarovski Tirol: tin tức, thông tin website facebook
CLB WSG Swarovski Tirol: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | WSG Swarovski Tirol |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Silberberger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả WSG Swarovski Tirol mới nhất
-
07/12 23:001 WSG Swarovski TirolSturm Graz 10 - 1Vòng 16
-
01/12 20:30SK Austria KlagenfurtWSG Swarovski Tirol0 - 1Vòng 15
-
23/11 23:00WSG Swarovski TirolRapid Wien0 - 0Vòng 14
-
09/11 23:00Grazer AKWSG Swarovski Tirol1 - 0Vòng 13
-
03/11 20:30WSG Swarovski TirolRheindorf Altach1 - 0Vòng 12
-
26/10 22:00Austria WienWSG Swarovski Tirol0 - 0Vòng 11
-
20/10 19:30WSG Swarovski TirolLASK Linz1 - 1Vòng 10
-
05/10 22:00WSG Swarovski TirolFC Blau Weiss Linz0 - 1Vòng 9
-
29/09 19:30Wolfsberger ACWSG Swarovski Tirol0 - 0Vòng 8
-
31/10 02:30Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol1 - 0
Lịch thi đấu WSG Swarovski Tirol sắp tới
-
01/09 00:00WSG Swarovski TirolTraiskirchen? - ?
-
08/02 23:00WSG Swarovski TirolTSV Hartberg? - ?Vòng 17
-
15/02 23:00Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol? - ?Vòng 18
-
22/02 23:00WSG Swarovski TirolWolfsberger AC? - ?Vòng 19
-
01/03 23:00FC Blau Weiss LinzWSG Swarovski Tirol? - ?Vòng 20
-
08/03 23:00LASK LinzWSG Swarovski Tirol? - ?Vòng 21
-
15/03 23:00WSG Swarovski TirolAustria Wien? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs