Heidelberg United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Heidelberg United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Heidelberg United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang VIC |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Heidelberg United mới nhất
-
28/03 15:30Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1Vòng 8
-
21/03 15:45Dandenong City SCHeidelberg United0 - 0Vòng 7
-
14/03 15:30Heidelberg UnitedHume City1 - 1Vòng 6
-
08/03 15:00Dandenong ThunderHeidelberg United0 - 1Vòng 5
-
28/02 15:30Heidelberg UnitedPreston Lions0 - 0Vòng 4
-
23/02 13:00St Albans SaintsHeidelberg United1 - 2Vòng 3
-
14/02 15:30Heidelberg UnitedMelbourne Victory FC (Youth)1 - 0Vòng 2
-
06/02 15:30Melbourne KnightsHeidelberg United1 - 0Vòng 1
-
23/08 16:30Heidelberg UnitedHume City 11 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
28/08 16:30Oakleigh CannonsHeidelberg United0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-1]
Lịch thi đấu Heidelberg United sắp tới
-
11/04 14:00Heidelberg UnitedBentleigh greens? - ?Vòng 7
-
09/07 17:15Bentleigh greensHeidelberg United? - ?Vòng 20
-
04/04 15:30Heidelberg UnitedGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 9
-
13/04 14:00South MelbourneHeidelberg United? - ?Vòng 10
-
25/04 16:30Heidelberg UnitedAvondale FC? - ?Vòng 11
-
02/05 17:15Oakleigh CannonsHeidelberg United? - ?Vòng 12
-
09/05 16:30Heidelberg UnitedPort Melbourne? - ?Vòng 13
-
16/05 16:30Heidelberg UnitedMelbourne Knights? - ?Vòng 14
-
26/05 17:30Melbourne Victory FC (Youth)Heidelberg United? - ?Vòng 15
-
30/05 16:30Heidelberg UnitedSt Albans Saints? - ?Vòng 16
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 21 | T T T T B T |
2 | Oakleigh Cannons | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T T B T T |
3 | Heidelberg United | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 16 | T H B T T T |
4 | Dandenong Thunder | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T T T T B |
5 | Preston Lions | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | T H T B B B |
6 | Hume City | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H B |
7 | Dandenong City SC | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 10 | H B T H B T |
8 | St Albans Saints | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 10 | B T B T T B |
9 | Green Gully Cavaliers | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H B B T H T |
10 | Melbourne Knights | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 9 | B B T B B T |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 8 | H B B T T B |
12 | South Melbourne | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | H B B B H B |
13 | Altona Magic | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B B H H B |
14 | Port Melbourne | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 18 | -13 | 6 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation