St George Saints: tin tức, thông tin website facebook
CLB St George Saints: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St George Saints |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Australian Welsh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St George Saints mới nhất
-
25/08 12:001 Sutherland SharksSt George Saints2 - 0Vòng 30
-
17/08 16:00St George SaintsCentral Coast Mariners (Youth) 11 - 0Vòng 29
-
10/08 14:00Sydney OlympicSt George Saints0 - 1Vòng 28
-
03/08 16:00St George SaintsMarconi Stallions0 - 1Vòng 27
-
27/07 16:00Hills BrumbiesSt George Saints1 - 1Vòng 26
-
21/07 12:00Wollongong WolvesSt George Saints1 - 0Vòng 25
-
13/07 16:00St George SaintsSpirit FC0 - 0Vòng 24
-
06/07 16:00St George SaintsWestern Sydney Wanderers AM1 - 1Vòng 23
-
29/06 14:30A.P.I.A. Leichhardt TigersSt George Saints3 - 0Vòng 22
-
23/06 12:00Sydney UnitedSt George Saints0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu St George Saints sắp tới
-
08/02 13:00Sydney OlympicSt George Saints? - ?Vòng 1
-
14/02 16:00St George SaintsRockdale City Suns? - ?Vòng 2
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC | 30 | 20 | 6 | 4 | 65 | 40 | 25 | 66 | B T H H H T |
2 | Bulls Academy | 30 | 19 | 3 | 8 | 72 | 41 | 31 | 60 | B B B H H B |
3 | Bankstown City Lions | 30 | 18 | 5 | 7 | 57 | 35 | 22 | 59 | T T T T B T |
4 | Hake Ya Dong in Sydney City | 30 | 16 | 8 | 6 | 63 | 43 | 20 | 56 | H B B H B T |
5 | Northern Tigers | 30 | 16 | 3 | 11 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T B T T T |
6 | SD Raiders FC | 30 | 15 | 5 | 10 | 51 | 32 | 19 | 50 | T T T T B B |
7 | Blacktown Spartans | 29 | 14 | 6 | 9 | 51 | 48 | 3 | 48 | T B H T T T |
8 | University NSW | 30 | 14 | 5 | 11 | 70 | 52 | 18 | 47 | T T T H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 60 | 0 | 39 | T T T T T B |
10 | Inter Lions | 30 | 10 | 7 | 13 | 54 | 64 | -10 | 37 | B H B B H B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 38 | 52 | -14 | 36 | B B H T B T |
12 | Bonnyrigg White Eagles | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 35 | B T B B B B |
13 | Dulwich Hill SC | 30 | 8 | 5 | 17 | 45 | 62 | -17 | 29 | B T H B T T |
14 | Macarthur Rams | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 59 | -26 | 24 | B H T B H B |
15 | Nepean Football Club | 30 | 5 | 4 | 21 | 27 | 56 | -29 | 19 | B B T B H T |
16 | Dunbar Rovers FC | 29 | 2 | 10 | 17 | 28 | 67 | -39 | 16 | H B H B H B |