Qarabag: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qarabag: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qarabag |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1987 |
Bóng đá quốc gia nào? | Azerbaijan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 90 Heydar Aliyev, Baki |
Sân vận động | Tofig Baramov Republican Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gurban Gurbanov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.qarabagh.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qarabag mới nhất
-
28/03 22:30Turan TovuzQarabag1 - 2Vòng 28
-
15/03 20:00FK Kapaz GancaQarabag0 - 0Vòng 27
-
08/03 22:001 Araz NakhchivanQarabag1 - 1Vòng 26
-
03/03 22:30Standard SumgayitQarabag0 - 2Vòng 25
-
22/02 22:00QarabagSabah FK Baku1 - 1Vòng 24
-
16/02 22:00FC Neftci BakuQarabag 10 - 0Vòng 23
-
11/02 22:00QarabagSabail0 - 0Vòng 22
-
02/02 22:00Zira FKQarabag0 - 2Vòng 21
-
27/02 19:00QarabagSabail2 - 1
-
06/02 21:30SabailQarabag0 - 1
Lịch thi đấu Qarabag sắp tới
-
21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
-
02/04 20:00Araz NakhchivanQarabag? - ?
-
23/04 20:00QarabagAraz Nakhchivan? - ?
-
06/04 22:30QarabagZira FK? - ?Vòng 29
-
12/04 23:00SabailQarabag? - ?Vòng 30
-
19/04 23:00QarabagFC Neftci Baku? - ?Vòng 31
-
26/04 23:00Sabah FK BakuQarabag? - ?Vòng 32
-
03/05 23:00QarabagStandard Sumgayit? - ?Vòng 33
-
10/05 23:00QarabagAraz Nakhchivan? - ?Vòng 34
-
17/05 23:00QarabagFK Kapaz Ganca? - ?Vòng 35
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 4 | 3 | 69 | 17 | 52 | 67 | T H T T H T |
2 | Zira FK | 28 | 17 | 4 | 7 | 47 | 22 | 25 | 55 | T T T T H T |
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 13 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 48 | B H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 28 | 11 | 10 | 7 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H B B |
5 | Sabah FK Baku | 28 | 7 | 15 | 6 | 39 | 37 | 2 | 36 | H H H B H H |
6 | FC Neftci Baku | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B T B H T H |
7 | Standard Sumgayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 29 | B B B T T H |
8 | Samaxı FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 35 | -10 | 28 | H B T T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 28 | 6 | 6 | 16 | 23 | 53 | -30 | 24 | H B T B H H |
10 | Sabail | 28 | 4 | 7 | 17 | 22 | 42 | -20 | 19 | H H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation