Chojniczanka Chojnice: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chojniczanka Chojnice: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chojniczanka Chojnice |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Josef Petrik |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chojniczanka.pl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất
-
29/03 01:451 Olimpia ElblagChojniczanka Chojnice1 - 0Vòng 24
-
24/03 01:30Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow1 - 0Vòng 23
-
17/03 01:301 KP Calisia KaliszChojniczanka Chojnice 10 - 1Vòng 22
-
07/03 22:15Chojniczanka ChojniceLKS Lodz II0 - 0Vòng 21
-
02/03 18:001 Zaglebie Lubin BChojniczanka Chojnice0 - 0Vòng 20
-
22/02 18:00Chojniczanka ChojniceStargard Szczecinski0 - 0
-
15/02 19:50Chojniczanka ChojniceWisla II Plock2 - 0
-
15/02 17:00Chojniczanka ChojniceGryf Slupsk0 - 0
-
08/02 19:00Warta PoznanChojniczanka Chojnice1 - 0
-
01/02 18:10Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice0 - 0
Lịch thi đấu Chojniczanka Chojnice sắp tới
-
11/02 23:30Chojniczanka ChojniceZaglebie Lubin? - ?
-
05/04 23:00Chojniczanka ChojnicePogon Grodzisk Mazowiecki? - ?Vòng 25
-
12/04 23:00Podbeskidzie Bielsko-BialaChojniczanka Chojnice? - ?Vòng 26
-
19/04 23:00Chojniczanka ChojniceGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
26/04 23:00Swit SzczecinChojniczanka Chojnice? - ?Vòng 28
-
03/05 23:00Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa? - ?Vòng 29
-
10/05 23:00Wisla PulawyChojniczanka Chojnice? - ?Vòng 30
-
17/05 23:00Chojniczanka ChojniceKS Wieczysta Krakow? - ?Vòng 31
-
24/05 23:00Polonia BytomChojniczanka Chojnice? - ?Vòng 32
-
31/05 23:00Zaglebie SosnowiecChojniczanka Chojnice? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 24 | 19 | 4 | 1 | 51 | 18 | 33 | 61 | T B T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 24 | 17 | 3 | 4 | 53 | 15 | 38 | 54 | T T T B T B |
3 | Polonia Bytom | 23 | 16 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 51 | B H T H T T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 13 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 43 | T T B T T B |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 24 | 10 | 6 | 8 | 37 | 36 | 1 | 36 | T H T B B T |
6 | Hutnik Krakow | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 41 | -11 | 36 | B T H T B B |
7 | Swit Szczecin | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 40 | -1 | 33 | T T B B T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 23 | 9 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 32 | T H B B T B |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | B B H T B T |
10 | LKS Lodz II | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | T T B T T B |
11 | Resovia Rzeszow | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 39 | -6 | 28 | B B H T B B |
12 | Olimpia Grudziadz | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B T T |
13 | Wisla Pulawy | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 43 | -14 | 26 | B B H T B B |
14 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 2 | 14 | 21 | 41 | -20 | 26 | B B T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T H B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22 | H B B H H T |
17 | Zaglebie Lubin B | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 21 | B T B B T T |
18 | Olimpia Elblag | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation