Olimpia Grudziadz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olimpia Grudziadz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olimpia Grudziadz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | ul. Pi?sudskiego 14 86-300 Grudzi?dz |
Sân vận động | Stadion Centralny |
Sức chứa sân vận động | 5,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gksolimpia.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olimpia Grudziadz mới nhất
-
06/04 19:00Olimpia GrudziadzHutnik Krakow2 - 2Vòng 25
-
29/03 02:00KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz0 - 0Vòng 24
-
22/03 00:30Olimpia GrudziadzLKS Lodz II1 - 0Vòng 23
-
15/03 18:00Zaglebie Lubin BOlimpia Grudziadz1 - 1Vòng 22
-
10/03 01:301 Olimpia GrudziadzResovia Rzeszow0 - 1Vòng 21
-
02/03 20:30Rekord Bielsko-BialaOlimpia Grudziadz0 - 0Vòng 20
-
22/02 20:15Olimpia GrudziadzUnia Skierniewice2 - 1
-
15/02 18:00Olimpia GrudziadzElana Torun1 - 0
-
08/02 20:00Olimpia GrudziadzStargard Szczecinski0 - 1
-
01/02 18:10Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice0 - 0
Lịch thi đấu Olimpia Grudziadz sắp tới
-
12/04 20:00Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz? - ?Vòng 26
-
19/04 23:00Olimpia GrudziadzPogon Grodzisk Mazowiecki? - ?Vòng 27
-
26/04 23:00Podbeskidzie Bielsko-BialaOlimpia Grudziadz? - ?Vòng 28
-
03/05 23:00Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie? - ?Vòng 29
-
10/05 23:00Swit SzczecinOlimpia Grudziadz? - ?Vòng 30
-
17/05 23:00Olimpia GrudziadzSkra Czestochowa? - ?Vòng 31
-
24/05 23:00Wisla PulawyOlimpia Grudziadz? - ?Vòng 32
-
31/05 23:00Olimpia GrudziadzKS Wieczysta Krakow? - ?Vòng 33
-
07/06 23:00Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 19 | 32 | 61 | B T T T T B |
2 | Polonia Bytom | 25 | 17 | 4 | 4 | 48 | 21 | 27 | 55 | T H T T T H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 25 | 17 | 3 | 5 | 55 | 18 | 37 | 54 | T T B T B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 25 | 14 | 4 | 7 | 33 | 20 | 13 | 46 | T B T T B T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 37 | 2 | 39 | H T B B T T |
6 | Swit Szczecin | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 41 | 0 | 36 | T B B T B T |
7 | Hutnik Krakow | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 45 | -12 | 36 | T H T B B B |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 33 | B H T B T T |
9 | KP Calisia Kalisz | 24 | 9 | 5 | 10 | 23 | 28 | -5 | 32 | H B B T B B |
10 | LKS Lodz II | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T T B H H |
11 | Resovia Rzeszow | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | H T B B H H |
12 | Olimpia Grudziadz | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | H B B T T T |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 25 | 6 | 9 | 10 | 36 | 43 | -7 | 27 | H H T H T H |
14 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 26 | H B B T B T |
15 | Wisla Pulawy | 24 | 8 | 2 | 14 | 30 | 47 | -17 | 26 | B H T B B B |
16 | Skra Czestochowa | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 26 | B T B T B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 25 | 5 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 22 | B B T T B H |
18 | Olimpia Elblag | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 17 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation