Radomiak Radom: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Radomiak Radom: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Radomiak Radom
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Struga 63, 26-600 Radom
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mariusz Lewandowski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.radomiakradom.prv.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Radomiak Radom mới nhất

Lịch thi đấu Radomiak Radom sắp tới

  • 13/02 20:00
    Korona Kielce
    Radomiak Radom
    ? - ?
  • 07/03 01:10
    Chrobry Glogow
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/04 19:45
    Radomiak Radom
    Zaglebie Lubin
    ? - ?
    Vòng 27
  • 13/04 23:00
    Rakow Czestochowa
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 28
  • 20/04 23:00
    Puszcza Niepolomice
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 23:00
    Radomiak Radom
    Lech Poznan
    ? - ?
    Vòng 30
  • 04/05 23:00
    Piast Gliwice
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 31
  • 11/05 23:00
    Radomiak Radom
    Pogon Szczecin
    ? - ?
    Vòng 32
  • 18/05 23:00
    Stal Mielec
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 33
  • 25/05 23:00
    Radomiak Radom
    Motor Lublin
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 26 15 6 5 47 31 16 51 T H T T T B
3 Lech Poznan 26 16 2 8 48 24 24 50 B T T T B B
4 Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 13 44 T T B H T H
5 Legia Warszawa 26 11 8 7 48 35 13 41 T B T H B H
6 Cracovia Krakow 26 11 8 7 47 40 7 41 H H T B B T
7 Gornik Zabrze 26 12 4 10 37 31 6 40 T B B T T B
8 Motor Lublin 26 11 6 9 39 45 -6 39 B T T H B T
9 GKS Katowice 26 10 6 10 35 32 3 36 H B B T B T
10 Radomiak Radom 26 10 4 12 37 40 -3 34 B T H T T T
11 Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 -2 33 H H T B B B
12 Widzew lodz 26 9 6 11 30 39 -9 33 B B H B T T
13 Korona Kielce 26 8 9 9 25 34 -9 33 H T T T H B
14 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
15 Lechia Gdansk 26 6 6 14 27 44 -17 24 T B B B B T
16 Stal Mielec 26 6 5 15 27 42 -15 23 B H B B B B
17 Zaglebie Lubin 26 6 5 15 21 40 -19 23 B B B B H B
18 Slask Wroclaw 26 4 9 13 28 40 -12 21 T B B H T T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation