Knockbreda: tin tức, thông tin website facebook
CLB Knockbreda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Knockbreda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Knockbreda mới nhất
-
14/12 21:00KnockbredaTobermore United FC1 - 0
-
30/11 20:30KnockbredaBanbridge Town1 - 0
-
04/09 01:45CrusadersKnockbreda1 - 2
-
14/08 01:45Dergview FCKnockbreda1 - 0
-
24/07 01:30KnockbredaCrusaders0 - 1
-
16/07 01:30KnockbredaDundela1 - 0
-
09/07 01:45Bangor FCKnockbreda0 - 0
-
27/04 01:00KnockbredaNewington1 - 1Vòng 5
-
24/04 00:40KnockbredaHW Welders1 - 0Vòng 27
-
20/04 21:00Dergview FCKnockbreda1 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Knockbreda sắp tới
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T B T |
2 | Limavady United | 21 | 11 | 5 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T T T H |
3 | Dundela | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T T T T T |
4 | Annagh United | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 16 | 13 | 34 | B T T T T B |
5 | HW Welders | 20 | 10 | 3 | 7 | 41 | 30 | 11 | 33 | B B T B T H |
6 | Ards FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 34 | -2 | 28 | T T B B B T |
7 | Institute FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 30 | 1 | 27 | B B H H T T |
8 | Armagh City | 21 | 6 | 8 | 7 | 32 | 37 | -5 | 26 | T H H B B H |
9 | Ballyclare Comrades | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 48 | -18 | 26 | B B H T B B |
10 | Ballinamallard United | 20 | 6 | 2 | 12 | 33 | 35 | -2 | 20 | T B B T B B |
11 | Newry City | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 17 | B B B B T B |
12 | Newington | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 44 | -27 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs