NK Siroki Brijeg: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB NK Siroki Brijeg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức NK Siroki Brijeg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948
Bóng đá quốc gia nào? Bosnia-Herzegovina
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bosnia-Herzegovina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fra Didaka Buntica bb stadion Pecara, 88220 SIROKI BRIJEG
Sân vận động Pecara
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nk-sirokibrijeg.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất

Lịch thi đấu NK Siroki Brijeg sắp tới

  • 28/09 21:00
    Sloboda Novi Grad
    NK Siroki Brijeg
    ? - ?
  • 30/07 22:00
    FK Zeljeznicar
    NK Siroki Brijeg
    ? - ?
    Vòng 3
  • 06/08 22:00
    NK Siroki Brijeg
    Leotar
    ? - ?
    Vòng 4
  • 13/08 22:00
    HSK Zrinjski Mostar
    NK Siroki Brijeg
    ? - ?
    Vòng 5
  • 27/08 22:00
    NK Siroki Brijeg
    FK Velez Mostar
    ? - ?
    Vòng 7
  • 30/08 22:00
    FK Tuzla City
    NK Siroki Brijeg
    ? - ?
    Vòng 8
  • 03/09 22:00
    NK Siroki Brijeg
    Borac Banja Luka
    ? - ?
    Vòng 9
  • 10/09 22:00
    Sarajevo
    NK Siroki Brijeg
    ? - ?
    Vòng 10
  • 17/09 22:00
    NK Siroki Brijeg
    Posusje
    ? - ?
    Vòng 11
  • 01/10 22:00
    NK Siroki Brijeg
    FK Igman Konjic
    ? - ?
    Vòng 12

BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Borac Banja Luka 25 20 3 2 48 9 39 63 H T T T T T
2 HSK Zrinjski Mostar 25 19 4 2 48 12 36 61 T T T T B H
3 Sarajevo 25 15 8 2 48 16 32 53 H T B T T H
4 FK Zeljeznicar 25 15 5 5 42 23 19 50 H H T T T T
5 FK Sloga Doboj 25 11 5 9 28 27 1 38 T T T T H B
6 FK Velez Mostar 25 8 10 7 36 29 7 34 B H H T H T
7 NK Siroki Brijeg 25 8 7 10 31 38 -7 31 B T B B H H
8 Radnik Bijeljina 25 8 2 15 30 40 -10 26 B B B B H B
9 Posusje 25 6 7 12 24 30 -6 25 H B H B H H
10 FK Igman Konjic 25 7 2 16 21 52 -31 23 T B B B B T
11 GOSK Gabela 25 2 3 20 18 58 -40 9 B H B B B B
12 Sloboda 25 1 4 20 10 50 -40 7 B H B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation