Beroe Stara Zagora: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beroe Stara Zagora: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beroe Stara Zagora |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1916 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Georgi Kiumiurev |
Sân vận động | Beroe |
Sức chứa sân vận động | 22,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikolai Kirov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.beroe.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất
-
11/04 23:00Beroe Stara ZagoraCSKA 1948 Sofia1 - 0Vòng 29
-
06/04 21:15Beroe Stara ZagoraLevski Sofia0 - 0Vòng 28
-
02/04 20:45Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 0Vòng 27
-
30/03 17:30Beroe Stara ZagoraArda1 - 1Vòng 26
-
14/03 20:15Slavia SofiaBeroe Stara Zagora 11 - 1Vòng 25
-
08/03 20:00Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0Vòng 24
-
01/03 21:45Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 2Vòng 23
-
21/02 20:15Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1Vòng 22
-
16/02 20:00Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora 10 - 0Vòng 21
-
25/02 23:001 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
Lịch thi đấu Beroe Stara Zagora sắp tới
-
45+Beroe Stara ZagoraBotev Plovdiv0 - 0
-
18/04 20:30Cherno More VarnaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | B H B H H H |
7 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 28 | 10 | 3 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T B B T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B H T H B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs