Lokomotiv Plovdiv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Plovdiv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Plovdiv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lokomotiv-1936 Plovdiv Georgi ILIEV Stadion ''Lokomotiv'' park ''Lauta'' BG-4000 PLOVDIV Bulgaria |
Sân vận động | Lokomotiv |
Sức chứa sân vận động | 18,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Tomash |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bgplay.com/clubs/lokomotiv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Plovdiv mới nhất
-
07/04 21:30Lokomotiv PlovdivSpartak Varna0 - 2Vòng 28
-
03/04 18:30FC Hebar PazardzhikLokomotiv Plovdiv 10 - 0Vòng 27
-
30/03 20:001 Lokomotiv PlovdivLudogorets Razgrad1 - 0Vòng 26
-
14/03 22:45FK Levski KrumovgradLokomotiv Plovdiv0 - 0Vòng 25
-
08/03 17:30CSKA 1948 SofiaLokomotiv Plovdiv1 - 0Vòng 24
-
01/03 19:30Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 0Vòng 23
-
23/02 22:00Lokomotiv SofiaLokomotiv Plovdiv 10 - 0Vòng 22
-
16/02 17:301 Lokomotiv PlovdivSeptemvri Sofia0 - 0Vòng 21
-
08/02 20:00Cherno More VarnaLokomotiv Plovdiv 10 - 2Vòng 20
-
31/01 20:001 Lokomotiv PlovdivArka Gdynia0 - 2
Lịch thi đấu Lokomotiv Plovdiv sắp tới
-
31/01 19:00Lokomotiv PlovdivFC Dobrudzha? - ?
-
25/02 02:00CSKA SofiaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 22
-
12/04 20:30CSKA SofiaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Lokomotiv PlovdivSlavia Sofia? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 28 | 10 | 3 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B H T H B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs