Shanghai Shenhua: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shanghai Shenhua: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shanghai Shenhua |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1993-12-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Shanghai Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Leonid Slutskiy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shenhuafc.com.cn/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất
-
19/04 18:00Shanghai ShenhuaWuhan Three Towns1 - 0Vòng 8
-
16/04 19:00Shanghai ShenhuaQingdao Manatee2 - 2Vòng 7
-
12/04 19:00Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown1 - 0Vòng 6
-
06/04 18:351 Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 0Vòng 5
-
02/04 17:00Shanghai ShenhuaYunnan Yukun 10 - 1Vòng 4
-
29/03 17:00Henan Football ClubShanghai Shenhua1 - 0Vòng 3
-
01/03 18:35Shanghai ShenhuaBeijing Guoan 12 - 1Vòng 2
-
22/02 19:00Shanghai ShenhuaChangchun Yatai1 - 1Vòng 1
-
12/03 17:00Kawasaki FrontaleShanghai Shenhua1 - 0
-
05/03 19:00Shanghai ShenhuaKawasaki Frontale0 - 0
Lịch thi đấu Shanghai Shenhua sắp tới
-
26/04 18:35Shandong TaishanShanghai Shenhua? - ?Vòng 9
-
02/05 18:35Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua? - ?Vòng 10
-
06/05 18:00Meizhou HakkaShanghai Shenhua? - ?Vòng 11
-
10/05 18:00Shanghai ShenhuaQingdao Youth Island? - ?Vòng 12
-
17/05 17:00Dalian ZhixingShanghai Shenhua? - ?Vòng 13
-
14/06 18:35Shenzhen XinpengchengShanghai Shenhua? - ?Vòng 14
-
25/06 18:00Shanghai ShenhuaTianjin Tigers? - ?Vòng 15
-
29/06 17:30Changchun YataiShanghai Shenhua? - ?Vòng 16
-
19/07 18:35Beijing GuoanShanghai Shenhua? - ?Vòng 17
-
20/05 17:00Wuxi WugouShanghai Shenhua? - ?
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation