Royal Antwerp: tin tức, thông tin website facebook
CLB Royal Antwerp: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Royal Antwerp |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1880-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Oude Bosuilbaan 54 a 2100 Deurne |
Sân vận động | Bosul Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,649 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mark Van Bommel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rafc.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Royal Antwerp mới nhất
-
09/01 02:45Royal AntwerpSaint Gilloise1 - 0
-
05/12 02:30KortrijkRoyal Antwerp0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
26/12 19:30Royal AntwerpRacing Genk2 - 1Vòng 20
-
22/12 00:15FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1Vòng 19
-
14/12 02:45MechelenRoyal Antwerp0 - 1Vòng 18
-
08/12 19:30Royal AntwerpCharleroi0 - 1Vòng 17
-
02/12 00:301 Saint GilloiseRoyal Antwerp1 - 1Vòng 16
-
23/11 02:45Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1Vòng 15
-
09/11 22:00KortrijkRoyal Antwerp0 - 1Vòng 14
-
03/11 19:30Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Royal Antwerp sắp tới
-
12/01 19:30Beerschot WilrijkRoyal Antwerp? - ?Vòng 21
-
20/01 01:15Royal AntwerpWesterlo? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Sint-TruidenseRoyal Antwerp? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00Royal AntwerpClub Brugge? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00AnderlechtRoyal Antwerp? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Royal AntwerpKortrijk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Royal AntwerpOud Heverlee? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Cercle BruggeRoyal Antwerp? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Royal AntwerpKAA Gent? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00Standard LiegeRoyal Antwerp? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs