Saint Gilloise: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saint Gilloise: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saint Gilloise |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897-11-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Chaussee de Bruxelles 223 1190 Bruxelles |
Sân vận động | Rabat Arena |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alexander Blessin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rusg.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saint Gilloise mới nhất
-
27/12 02:45KAA GentSaint Gilloise0 - 1Vòng 20
-
23/12 00:30Saint GilloiseClub Brugge1 - 0Vòng 19
-
15/12 22:00Saint GilloiseWesterlo2 - 0Vòng 18
-
08/12 22:001 Cercle BruggeSaint Gilloise0 - 0Vòng 17
-
02/12 00:301 Saint GilloiseRoyal Antwerp1 - 1Vòng 16
-
24/11 22:00Oud HeverleeSaint Gilloise 11 - 1Vòng 15
-
11/11 00:30Saint GilloiseRacing Genk2 - 0Vòng 14
-
13/12 00:45Saint GilloiseNice1 - 1A
-
29/11 03:00FC Twente EnschedeSaint Gilloise0 - 1A
-
05/12 02:00Saint GilloiseKAA Gent1 - 1
Lịch thi đấu Saint Gilloise sắp tới
-
06/07 23:30Saint GilloiseRacing Union Luxemburg? - ?
-
09/01 02:45Royal AntwerpSaint Gilloise? - ?
-
12/01 02:45CharleroiSaint Gilloise? - ?Vòng 21
-
19/01 22:00Saint GilloiseOud Heverlee? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Beerschot WilrijkSaint Gilloise? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00Saint GilloiseSint-Truidense? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00KortrijkSaint Gilloise? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Saint GilloiseMechelen? - ?Vòng 26
-
24/01 03:00Saint GilloiseSporting Braga? - ?A
-
31/01 03:00Glasgow RangersSaint Gilloise? - ?A
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs