Vitoria Guimaraes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vitoria Guimaraes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vitoria Guimaraes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922-9-22 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Vitoria Sport Clube Complexo Desportivo Dr. Antonio Pimenta Machado Apartado 505 PT-4802-914 GUIMARAES Portugal |
Sân vận động | Estadio D. Afonso Henriques |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paulo Turra |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vitoriasc.pt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vitoria Guimaraes mới nhất
-
24/12 01:45Vitoria GuimaraesNacional da Madeira1 - 1Vòng 15
-
17/12 03:45Rio AveVitoria Guimaraes2 - 0Vòng 14
-
08/12 01:00BenficaVitoria Guimaraes1 - 0Vòng 13
-
03/12 01:45Vitoria GuimaraesGil Vicente1 - 0Vòng 12
-
10/11 23:30Santa ClaraVitoria Guimaraes 10 - 0Vòng 11
-
20/12 03:00Vitoria GuimaraesFiorentina1 - 0A
-
13/12 03:00St. GallenVitoria Guimaraes0 - 1A
-
28/11 22:30Lokomotiv AstanaVitoria Guimaraes1 - 0A
-
08/11 03:00Vitoria GuimaraesMlada Boleslav1 - 0A
-
23/11 23:45Vitoria GuimaraesUniao Leiria1 - 0
Lịch thi đấu Vitoria Guimaraes sắp tới
-
29/12 22:30SC FarenseVitoria Guimaraes? - ?Vòng 16
-
04/01 03:15Vitoria GuimaraesSporting CP? - ?Vòng 17
-
20/01 01:00Vitoria GuimaraesFC Arouca? - ?Vòng 18
-
27/01 01:00EstorilVitoria Guimaraes? - ?Vòng 19
-
03/02 01:00Vitoria GuimaraesAVS Futebol SAD? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00FC FamalicaoVitoria Guimaraes? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Vitoria GuimaraesSporting Braga? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00FC PortoVitoria Guimaraes? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Vitoria GuimaraesCasa Pia AC? - ?Vòng 24
-
12/01 21:00O.ElvasVitoria Guimaraes? - ?
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation