Aarhus AGF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aarhus AGF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aarhus AGF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1880-9-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AGF Århus Søren Jørn MOSTRUP Holme Møllevej 5 DK-8260 Viby J. Denmark |
Sân vận động | Aarhus Sports Park |
Sức chứa sân vận động | 20,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Uwe Rosler |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.agf.co.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aarhus AGF mới nhất
-
13/04 21:00Aarhus AGFMidtjylland0 - 0Vòng 3
-
08/04 00:00Brondby IFAarhus AGF1 - 0Vòng 2
-
30/03 21:00Aarhus AGFNordsjaelland 11 - 0Vòng 1
-
16/03 23:00VejleAarhus AGF2 - 1Vòng 22
-
09/03 22:00Aarhus AGFViborg 10 - 0Vòng 21
-
01/03 01:00Randers FCAarhus AGF1 - 1Vòng 20
-
23/02 20:00Aarhus AGFAalborg1 - 0Vòng 19
-
16/02 22:00SonderjyskeAarhus AGF 11 - 3Vòng 18
-
20/03 18:00Aarhus AGFAalborg0 - 1
-
08/02 20:00Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3
Lịch thi đấu Aarhus AGF sắp tới
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
-
10/04 20:00Aarhus AGFNordsjaelland? - ?Vòng 2
-
17/04 21:00Randers FCAarhus AGF? - ?Vòng 4
-
21/04 23:00FC CopenhagenAarhus AGF? - ?Vòng 5
-
27/04 21:00Aarhus AGFFC Copenhagen? - ?Vòng 6
-
04/05 23:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?Vòng 7
-
11/05 21:00Aarhus AGFRanders FC? - ?Vòng 8
-
17/05 00:00NordsjaellandAarhus AGF? - ?Vòng 9
-
25/05 22:00Aarhus AGFBrondby IF? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 37 | T T T |
2 | Silkeborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 36 | B T B |
3 | Sonderjyske | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 23 | T B T |
4 | Aalborg | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 23 | B H H |
5 | Lyngby | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 19 | B B H |
6 | Vejle | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 17 | T H B |
UEFA ECL offs
Relegation