Holstebro BK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Holstebro BK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Holstebro BK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-3-21 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Holstebro Boldklub, Mozartsvej 5, DK-7500 Holstebro, Denmark |
Sân vận động | Holstebro Idraetspark |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.holstebroboldklub.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Holstebro BK mới nhất
-
29/03 20:00Holstebro BKBronshoj2 - 0Vòng 20
-
22/03 20:00Nr. sundbyHolstebro BK1 - 3Vòng 19
-
16/03 19:00Holstebro BKBrabrand0 - 1Vòng 18
-
08/03 19:30VSK ArhusHolstebro BK1 - 0Vòng 17
-
16/11 20:00Holstebro BKFA 20000 - 1Vòng 16
-
10/11 19:00BK AvartaHolstebro BK 11 - 0Vòng 15
-
03/11 19:00Holstebro BKNaesby0 - 2Vòng 14
-
26/10 19:00Young Boys FDHolstebro BK0 - 1Vòng 13
-
15/02 19:00Holstebro BKVegar2 - 1
-
08/02 18:00VSK ArhusHolstebro BK1 - 0
Lịch thi đấu Holstebro BK sắp tới
-
06/04 18:00Holstebro BKIF Lyseng? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00HolbaekHolstebro BK? - ?Vòng 22
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T B T T H |
2 | Bronshoj | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 35 | T T T H H B |
3 | VSK Arhus | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | T B T H H H |
4 | Odder IGF | 20 | 9 | 7 | 4 | 36 | 32 | 4 | 34 | B T H T H H |
5 | Holbaek | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 31 | T B H T H B |
6 | Naesby | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 29 | H T H B B H |
7 | FA 2000 | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H H H T H |
8 | Nr. sundby | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 24 | B B B H B T |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T T B B T B |
10 | Young Boys FD | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 29 | -10 | 19 | B B T H B H |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H B B T T |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | H B T H B T |