Vendsyssel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vendsyssel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vendsyssel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886-11-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hj?rring Idr?tsforening, Ringparken 1 |
Sân vận động | Hjørring Stadion |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Henrik Pedersen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hjoerring-if.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vendsyssel mới nhất
-
29/03 01:00VendsysselHillerod Fodbold0 - 0Vòng 1
-
15/03 01:00VendsysselFredericia0 - 0Vòng 22
-
09/03 20:00RoskildeVendsyssel2 - 0Vòng 21
-
01/03 01:00VendsysselAC Horsens1 - 1Vòng 20
-
22/02 00:30HobroVendsyssel 10 - 0Vòng 19
-
01/03 17:30VendsysselSandnes Ulf0 - 0
-
14/02 19:001 Kolding FCVendsyssel 10 - 0
-
05/02 06:30Aguilas DoradasVendsyssel0 - 2
-
24/01 18:00Randers FCVendsyssel0 - 0
-
18/01 18:30VendsysselThisted FC2 - 0
Lịch thi đấu Vendsyssel sắp tới
-
05/04 00:00Herfolge Boldklub KogeVendsyssel? - ?Vòng 2
-
12/04 19:00VendsysselRoskilde? - ?Vòng 3
-
16/04 23:30HobroVendsyssel? - ?Vòng 4
-
20/04 20:00VendsysselB93 Copenhagen? - ?Vòng 5
-
27/04 22:00RoskildeVendsyssel? - ?Vòng 6
-
04/05 22:00B93 CopenhagenVendsyssel? - ?Vòng 7
-
11/05 22:00VendsysselHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 8
-
18/05 22:00VendsysselHobro? - ?Vòng 9
-
23/05 00:00Hillerod FodboldVendsyssel? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 52 | T |
2 | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 43 | T |
3 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 40 | B |
4 | Esbjerg | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 37 | T |
5 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 36 | B |
6 | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 34 | B |
Upgrade Team