PO Ahironas-Onisilos: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB PO Ahironas-Onisilos: Thông tin mới nhất

Tên chính thức PO Ahironas-Onisilos
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đảo Síp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đảo Síp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả PO Ahironas-Onisilos mới nhất

  • 06/04 19:30
    PO Ahironas-Onisilos
    AE Zakakiou
    1 - 2
    Vòng 12
  • 02/04 20:30
    Asil Lysi
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 0
    Vòng 11
  • 29/03 21:00
    PO Ahironas-Onisilos
    Olympiakos Nicosia FC
    0 - 0
    Vòng 10
  • 15/03 20:30
    Akritas Chloraka
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 1
    Vòng 9
  • 08/03 20:30
    PO Ahironas-Onisilos
    Digenis Morphou
    1 - 1
    Vòng 8
  • 01/03 20:00
    PO Ahironas-Onisilos
    Dignis Yepsonas
    0 - 2
    Vòng 7
  • 22/02 20:00
    PAEEK
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 1
    Vòng 6
  • 15/02 20:00
    AE Zakakiou
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 0
    Vòng 5
  • 08/02 20:00
    PO Ahironas-Onisilos
    Asil Lysi
    0 - 1
    Vòng 4
  • 01/02 19:30
    Olympiakos Nicosia FC
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 1
    Vòng 3

Lịch thi đấu PO Ahironas-Onisilos sắp tới

  • 12/04 20:30
    PO Ahironas-Onisilos
    PAEEK
    ? - ?
    Vòng 13
  • 26/04 21:00
    Dignis Yepsonas
    PO Ahironas-Onisilos
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartakos Kitiou 12 6 2 4 21 17 4 38 B B T T H T
2 Doxa Katokopias 12 4 1 7 22 21 1 37 B B B B B B
3 Agia Napa 12 6 2 4 17 17 0 35 T B H B T T
4 MEAP Nisou 12 4 4 4 14 11 3 33 B H B T H T
5 Halkanoras Idaliou 12 4 3 5 20 21 -1 31 B T B H T B
6 Anagennisi FC Deryneia 12 5 3 4 19 15 4 30 T H T T T H
7 Othellos Athienou 12 5 2 5 11 13 -2 28 T T T H B H
8 Peyia 2014 12 5 1 6 11 20 -9 25 T T H B B B