Energie Cottbus: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Energie Cottbus: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Energie Cottbus
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1966-1-31
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Am Eliaspark 1, 03042 Cottbus
Sân vận động Stadion der Freundschaft
Sức chứa sân vận động 22,528 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcenergie.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Energie Cottbus mới nhất

  • 29/03 20:00
    Energie Cottbus
    Erzgebirge Aue
    0 - 0
    Vòng 30
  • 16/03 19:30
    SV Sandhausen
    Energie Cottbus
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    1 Energie Cottbus
    Hannover 96 Am
    2 - 1
    Vòng 28
  • 08/03 20:00
    Saarbrucken
    Energie Cottbus
    2 - 0
    Vòng 27
  • 01/03 20:00
    Energie Cottbus
    VfL Osnabruck
    1 - 1
    Vòng 26
  • 23/02 19:30
    VfB Stuttgart II
    Energie Cottbus
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/02 22:30
    Energie Cottbus
    SC Verl
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/02 20:00
    Energie Cottbus
    SV Wehen Wiesbaden
    1 - 0
    Vòng 23
  • 01/02 01:00
    Alemannia Aachen
    Energie Cottbus
    0 - 0
    Vòng 22
  • 25/01 20:00
    Energie Cottbus
    Dynamo Dresden
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Energie Cottbus sắp tới

  • 20/07 22:59
    Budissa Bautzen
    Energie Cottbus
    ? - ?
  • 05/04 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Energie Cottbus
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/04 00:00
    Energie Cottbus
    Rot-Weiss Essen
    ? - ?
    Vòng 32
  • 12/04 19:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Energie Cottbus
    ? - ?
    Vòng 33
  • 19/04 19:00
    Energie Cottbus
    Viktoria koln
    ? - ?
    Vòng 34
  • 26/04 19:00
    Unterhaching
    Energie Cottbus
    ? - ?
    Vòng 35
  • 03/05 19:00
    Energie Cottbus
    SV Waldhof Mannheim
    ? - ?
    Vòng 36
  • 10/05 19:00
    Hansa Rostock
    Energie Cottbus
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    Energie Cottbus
    Ingolstadt
    ? - ?
    Vòng 38

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 27 19 5 3 50 19 31 62 T T B T B T
2 Hallescher FC 27 16 7 4 43 18 25 55 B T H T H T
3 Rot-Weiss Erfurt 26 13 7 6 45 30 15 46 T H T T B T
4 Zwickau 26 14 4 8 36 36 0 46 T H T T T B
5 Carl Zeiss Jena 26 12 7 7 55 37 18 43 H B H T T B
6 Greifswalder FC 27 11 8 8 39 28 11 41 T H B T H H
7 Berliner FC Dynamo 27 11 7 9 42 34 8 40 B B H T T B
8 VSG Altglienicke 26 9 10 7 33 26 7 37 H H T B T T
9 Hertha BSC Berlin Youth 26 12 1 13 44 46 -2 37 T T B B B B
10 Chemnitzer 26 9 9 8 26 19 7 36 T H T H B H
11 ZFC Meuselwitz 26 8 8 10 30 45 -15 32 B H H T T B
12 SV Babelsberg 03 26 7 9 10 36 42 -6 30 B B H H T B
13 Hertha Zehlendorf 27 7 7 13 39 46 -7 28 B H H T B T
14 BFC Viktoria 1889 26 8 4 14 29 42 -13 28 B B B B T T
15 BSG Chemie Leipzig 26 7 6 13 24 46 -22 27 H T T B H B
16 Eilenburg 27 6 7 14 33 49 -16 25 T H B B H T
17 FSV luckenwalde 26 4 10 12 21 37 -16 22 B H H H B T
18 VFC Plauen 26 4 4 18 24 49 -25 16 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation