Gareji Sagarejo: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Gareji Sagarejo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gareji Sagarejo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Georgia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Georgia
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gareji Sagarejo mới nhất

  • 08/12 16:30
    Gareji Sagarejo
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    Vòng 36
  • 30/11 16:30
    Kolkheti 1913 Poti
    Gareji Sagarejo
    1 - 1
    Vòng 35
  • 26/11 17:00
    Gareji Sagarejo
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    Vòng 34
  • 22/11 17:00
    1 FC Sioni Bolnisi
    Gareji Sagarejo
    1 - 0
    Vòng 33
  • 09/11 17:30
    Gareji Sagarejo
    Shturmi 1
    2 - 1
    Vòng 32
  • 02/11 17:40
    Dinamo Tbilisi II
    Gareji Sagarejo
    2 - 0
    Vòng 31
  • 27/10 18:00
    Gareji Sagarejo
    WIT Georgia Tbilisi
    1 - 1
    Vòng 30
  • 19/10 18:00
    Spaeri FC
    Gareji Sagarejo
    1 - 1
    Vòng 29
  • 05/10 21:00
    1 Aragvi Dusheti
    Gareji Sagarejo
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/09 22:00
    Lokomotiv Tbilisi
    Gareji Sagarejo
    0 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Gareji Sagarejo sắp tới

BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 36 19 10 7 77 44 33 67 H T H T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 T T B B T T
3 FC Sioni Bolnisi 36 19 4 13 66 42 24 61 T B H T T B
4 Spaeri FC 36 14 9 13 50 47 3 51 T H B B B T
5 Lokomotiv Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 B T T T T H
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 H H T B B T
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 B T T T B H
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 T B T B T H
9 WIT Georgia Tbilisi 36 11 8 17 49 59 -10 41 B B B T B B
10 Kolkheti 1913 Poti 36 4 8 24 30 85 -55 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation