ADO Den Haag U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB ADO Den Haag U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ADO Den Haag U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Dự bị Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2015-2016 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ADO Den Haag U21 mới nhất
-
21/12 21:00FC Groningen ReservesADO Den Haag U212 - 0
-
09/03 17:30Dordrecht ReserveADO Den Haag U211 - 2
-
18/11 21:10ADO Den Haag U21FC Twente/Heracles Academie U210 - 3
-
14/10 20:001 ADO Den Haag U21Volendam U21 20 - 0
-
16/09 18:30Go Ahead Eagles ReserveADO Den Haag U210 - 0
-
09/09 20:00ADO Den Haag U21FC Groningen Reserves2 - 0
-
02/11 18:30FC Twente/Heracles Academie U21ADO Den Haag U212 - 1
-
31/08 20:00De Graafschap (R)ADO Den Haag U210 - 1
-
24/02 21:00Roda JC Kerkrade ReserveADO Den Haag U210 - 1
-
27/01 20:30Heerenveen U21ADO Den Haag U211 - 0
Lịch thi đấu ADO Den Haag U21 sắp tới
BXH Dự bị Hà Lan mùa giải 2015-2016
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 23 | 19 | 40 | T T T T T H |
2 | Vitesse Arnhem (Youth) | 20 | 12 | 2 | 6 | 55 | 37 | 18 | 38 | H T B T T T |
3 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 10 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T T B B |
4 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 20 | 11 | 3 | 6 | 45 | 38 | 7 | 36 | B T T B T T |
5 | Groningen (Youth) | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | H B B T T B |
6 | FC Twente Enschede Reserve | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 31 | H H B B T T |
7 | Omniworld Almere Am (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 49 | 47 | 2 | 27 | H T B T B B |
8 | Volendam (Youth) | 20 | 7 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 26 | B T T B B H |
9 | Jong De Graafschap(Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | T H H B T T |
10 | Brabrant Am (Youth) | 20 | 4 | 3 | 13 | 25 | 50 | -25 | 15 | B H B B B B |
11 | Achilles (Youth) | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 72 | -55 | 7 | B B B B B B |