Aris Thessaloniki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aris Thessaloniki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aris Thessaloniki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Aris FC Marion KHARAKHOUSOU Aigaiou 36 551 33 Thessaloniki Greece |
Sân vận động | Harilaou Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,308 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.arisfc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aris Thessaloniki mới nhất
-
15/12 20:30Aris ThessalonikiPanserraikos0 - 0Vòng 15
-
08/12 00:30Aris ThessalonikiAtromitos Athens2 - 0Vòng 14
-
01/12 01:30AEK AthensAris Thessaloniki2 - 0Vòng 13
-
24/11 00:30Aris ThessalonikiVolos NFC0 - 1Vòng 12
-
09/11 22:00Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki 11 - 1Vòng 11
-
03/11 21:30Aris ThessalonikiLevadiakos2 - 1Vòng 10
-
27/10 23:00PanathinaikosAris Thessaloniki1 - 0Vòng 9
-
21/10 00:00Aris ThessalonikiKallithea 10 - 0Vòng 8
-
04/12 00:30Aris ThessalonikiAEK Athens1 - 0
-
31/10 00:30AEK AthensAris Thessaloniki1 - 0
Lịch thi đấu Aris Thessaloniki sắp tới
-
08/07 00:00Lokomotiv MoscowAris Thessaloniki? - ?
-
23/12 20:00Asteras TripolisAris Thessaloniki? - ?Vòng 16
-
05/01 21:30Aris ThessalonikiOFI Crete? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Olympiakos PiraeusAris Thessaloniki? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Aris ThessalonikiPAOK Saloniki? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00LamiaAris Thessaloniki? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00KallitheaAris Thessaloniki? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Aris ThessalonikiPanathinaikos? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00LevadiakosAris Thessaloniki? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs