Hapoel Kafr Kanna: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Hapoel Kafr Kanna: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Kafr Kanna
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Kafr Kanna mới nhất

  • 21/02 18:00
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Hapoel Kafr Kanna
    2 - 0
    Vòng 22
  • 14/02 18:30
    Hapoel Ironi Arraba
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Vòng 20
  • 07/02 18:30
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bnei Musmus
    0 - 1
    Vòng 19
  • 31/01 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Tzeirey Um El Fahem
    0 - 0
    Vòng 18
  • 24/01 16:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Migdal HaEmek
    0 - 1
    Vòng 17
  • 21/01 19:00
    Kiryat Yam SC
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 1
    Vòng 16
  • 17/01 17:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    0 - 1
    Vòng 15
  • 12/01 18:00
    Hapoel Bnei Zalfa
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Vòng 14
  • 07/01 19:00
    Hapoel Beit She'any
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Vòng 12
  • 03/01 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bueine
    1 - 0
    Vòng 13

Lịch thi đấu Hapoel Kafr Kanna sắp tới

  • 05/11 18:00
    Moadon Sport Tira
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/11 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Maccabi Tamra
    ? - ?
    Vòng 10
  • 10/12 18:00
    Hapoel Raanana
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 11
  • 17/12 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Shimshon Bnei Tayibe
    ? - ?
    Vòng 12
  • 24/12 18:00
    Hapoel Migdal HaEmek
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 13
  • 31/12 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bueine
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/01 18:00
    Tzeirey Kafr Kana
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 15
  • 14/01 18:00
    Ironi Nesher
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/01 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    ? - ?
    Vòng 17
  • 28/01 18:00
    Hapoel Kaukab
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B