Sectzya Nes Ziona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sectzya Nes Ziona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sectzya Nes Ziona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ness Ziona Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nir Berkovich |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sectzya Nes Ziona mới nhất
-
10/01 00:15Kfar Saba 1928Sectzya Nes Ziona0 - 1
-
03/01 01:30Sectzya Nes ZionaBeitar Ramat Gan 10 - 1
-
20/12 01:00Sectzya Nes ZionaHapoel Mahane Yehuda0 - 1
-
12/12 23:50Hapoel Hod HaSharonSectzya Nes Ziona2 - 0
-
03/12 00:00Sectzya Nes ZionaHapoel Kfar Qasm Shuaa1 - 1
-
29/11 01:40Beitar Kfar Saba ShlomiSectzya Nes Ziona0 - 0
-
10/11 02:00Sectzya Nes ZionaMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva0 - 2
-
03/11 00:30Beitar Tel Aviv RamlaSectzya Nes Ziona0 - 1
-
30/10 00:00Sectzya Nes ZionaHapoel Kiryat Ono0 - 1
-
27/10 01:30Maccabi Givat ShmuelSectzya Nes Ziona0 - 2
Lịch thi đấu Sectzya Nes Ziona sắp tới
-
15/03 18:00Hapoel Marmorek lrony RehovotSectzya Nes Ziona? - ?Vòng 28
-
22/03 18:00Sectzya Nes ZionaTzeirey Tira? - ?Vòng 29
-
29/03 18:00Agudat Sport Nordia JerusalemSectzya Nes Ziona? - ?Vòng 30
-
05/04 17:00Sectzya Nes ZionaMS Hapoel Lod? - ?Vòng 31
-
09/04 17:00Hapoel Holon YanivSectzya Nes Ziona? - ?Vòng 32
-
21/04 17:00SC Maccabi AshdodSectzya Nes Ziona? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs