Sampdoria: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sampdoria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sampdoria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Italia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Campetto 2 - 16123 Genova |
Sân vận động | Luigi Ferraris Stadio |
Sức chứa sân vận động | 40,106 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andrea Pirlo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sampdoria.it/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sampdoria mới nhất
-
12/04 22:15SampdoriaCittadella0 - 0Vòng 33
-
06/04 22:151 SpeziaSampdoria0 - 0Vòng 32
-
29/03 21:00SampdoriaFrosinone0 - 0Vòng 31
-
16/03 21:00A.C. Reggiana 1919Sampdoria 11 - 0Vòng 30
-
08/03 23:151 SampdoriaPalermo1 - 1Vòng 29
-
02/03 23:15BariSampdoria0 - 1Vòng 28
-
22/02 02:30SampdoriaSassuolo0 - 0Vòng 27
-
15/02 21:00SudTirolSampdoria 21 - 1Vòng 26
-
08/02 23:15SampdoriaModena1 - 0Vòng 25
-
01/02 21:001 SampdoriaCosenza Calcio 19141 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Sampdoria sắp tới
-
21/04 19:00Juve StabiaSampdoria? - ?Vòng 34
-
25/04 19:00CarrareseSampdoria? - ?Vòng 35
-
01/05 19:00SampdoriaCremonese? - ?Vòng 36
-
04/05 19:00CatanzaroSampdoria? - ?Vòng 37
-
09/05 19:00SampdoriaSalernitana? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation