FK Arys: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Arys: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Arys |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Arys mới nhất
-
15/03 13:301 Khan Tengri FCFK Arys0 - 1
-
Pen [5-4]
-
25/10 16:00FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0Vòng 30
-
17/10 15:50FK ArysFC Jetisay 11 - 0Vòng 29
-
10/10 16:00FK ArysKairat Almaty II 10 - 1Vòng 28
-
03/10 17:00Ulytau ZhezkazganFK Arys1 - 0Vòng 27
-
27/09 18:00FK ArysAkzhayik Oral0 - 0Vòng 26
-
23/09 18:00Akzhayik OralFK Arys1 - 1Vòng 4
-
20/09 18:00FK Aktobe IIFK Arys0 - 0Vòng 25
-
06/09 18:00FK ArysSD Family1 - 2Vòng 23
-
30/08 19:00FK ArysEkibastuzets0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu FK Arys sắp tới
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | SD Family | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Altay FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Khan Tengri FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | FC Shakhtyor Karagandy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Jetisay | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | FK Taraz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Yassy Turkistan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | AKAS Almaty | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Akademiya Ontustik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | FK Aktobe II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kairat Almaty II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Ekibastuzets | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |