Hodd: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hodd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hodd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919-8-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks 248 6065 Ullsteinvik |
Sân vận động | Hoddvoll |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Joakim Dragsten |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hodd.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hodd mới nhất
-
26/10 18:00HoddBrattvag1 - 1Vòng 26
-
19/10 18:00SotraHodd1 - 1Vòng 25
-
06/10 21:00HoddJerv0 - 0Vòng 24
-
30/09 20:00Brann 2Hodd0 - 0Vòng 23
-
22/09 19:001 Kvik HaldenHodd0 - 1Vòng 22
-
14/09 19:00HoddNotodden FK 11 - 0Vòng 21
-
08/09 19:00Vard HaugesundHodd2 - 0Vòng 20
-
01/09 20:30HoddOrn-Horten2 - 1Vòng 19
-
25/08 19:00FK ArendalHodd1 - 3Vòng 18
-
18/08 19:00HoddLysekloster1 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Hodd sắp tới
-
30/05 22:00KongsvingerHodd? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Valerenga BHodd? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00HoddBaerum SK? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00TromsdalenHodd? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00HoddMoss? - ?Vòng 11
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation